Kết quả Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa, 00h30 ngày 02/02
Kết quả Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa
Đối đầu Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa
Phong độ Hapoel Hadera gần đây
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202500:30
-
Hapoel Hadera 41Maccabi Haifa 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
1.04-1.5
0.78O 3.25
1.00U 3.25
0.801
8.00X
5.252
1.25Hiệp 1+0.75
0.80-0.75
0.92O 1.25
0.75U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa
-
Sân vận động: Afula Illit Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 21
-
Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính
-
30'0-0Ethane Azoulay
-
32'Menashe Zalka (Assist:Ibrahim Sangare)1-0
-
37'Mamadou Pape Mbodj1-0
-
50'1-1Dia Saba (Assist:Dolev Haziza)
-
74'Menashe Zalka1-1
-
77'Diaa Lababidi1-1
-
78'1-1Abdoulaye Seck
-
78'Nir Bardea1-1
-
81'1-1Maor Kandil
-
85'1-2Abdoulaye Seck (Assist:Dia Saba)
-
89'1-2Dia Saba
-
90'1-3Dean David (Assist:Gadi Kinda)
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Hadera vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê
-
Hapoel HaderaMaccabi Haifa
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
2Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt17
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
25%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)75%
-
-
250Số đường chuyền509
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị4
-
-
4Cứu thua0
-
-
19Rê bóng thành công20
-
-
4Đánh chặn8
-
-
10Thử thách8
-
-
96Pha tấn công149
-
-
50Tấn công nguy hiểm89
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 20 | 15 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 48 | H T T T T B |
2 | Maccabi Tel Aviv | 20 | 12 | 6 | 2 | 43 | 22 | 21 | 42 | T H T H T H |
3 | Maccabi Haifa | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 21 | 22 | 40 | T T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 21 | 12 | 4 | 5 | 42 | 28 | 14 | 40 | B T B T T H |
5 | Hapoel Haifa | 21 | 9 | 4 | 8 | 29 | 22 | 7 | 31 | B T B T H B |
6 | Maccabi Netanya | 21 | 9 | 2 | 10 | 34 | 33 | 1 | 29 | T T T B T T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 21 | 8 | 4 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B H T B H T |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 21 | 8 | 3 | 10 | 20 | 32 | -12 | 27 | B B B B H T |
9 | Hapoel Jerusalem | 21 | 6 | 6 | 9 | 25 | 29 | -4 | 24 | T H B B H T |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | T H B H B B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 21 | H B T T B H |
12 | Ironi Tiberias | 21 | 4 | 8 | 9 | 15 | 28 | -13 | 20 | T H H T H B |
13 | Ashdod MS | 21 | 3 | 6 | 12 | 28 | 42 | -14 | 15 | B B H B H H |
14 | Hapoel Hadera | 21 | 1 | 10 | 10 | 18 | 36 | -18 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs