Kết quả Hapoel Beit She'any vs Ihud Bnei Shefaram, 18h30 ngày 10/01
Kết quả Hapoel Beit She'any vs Ihud Bnei Shefaram
Phong độ Hapoel Beit She'any gần đây
Phong độ Ihud Bnei Shefaram gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 10/01/202518:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.90O 2.75
0.92U 2.75
0.901
1.83X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 1
0.72U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Beit She'any vs Ihud Bnei Shefaram
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Israel B League 2024-2025 » vòng 14
-
Hapoel Beit She'any vs Ihud Bnei Shefaram: Diễn biến chính
-
7'0-1
Sabah M.
-
18'0-1
-
45'0-1
-
45'0-1
-
59'0-2
Anwar Murad
-
64'Orel Yehuda1-2
-
66'1-2
-
71'1-2
-
72'1-2
-
79'1-2
-
90'1-2
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Beit She'any vs Ihud Bnei Shefaram: Số liệu thống kê
-
Hapoel Beit She'anyIhud Bnei Shefaram
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
93Pha tấn công79
-
-
59Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 23 | 16 | 5 | 2 | 39 | 10 | 29 | 53 | B T H T T T |
2 | Hapoel Herzliya | 22 | 13 | 5 | 4 | 37 | 22 | 15 | 44 | T B H T T H |
3 | Maccabi Yavne | 23 | 12 | 6 | 5 | 38 | 26 | 12 | 42 | H T B T H T |
4 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 23 | 12 | 5 | 6 | 34 | 21 | 13 | 41 | T H T B T T |
5 | Sport Club Dimona | 23 | 12 | 4 | 7 | 38 | 23 | 15 | 40 | T H B B T B |
6 | Hapoel Holon Yaniv | 22 | 10 | 9 | 3 | 31 | 17 | 14 | 39 | H B T T H B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 21 | 10 | 5 | 6 | 29 | 18 | 11 | 35 | B T H T H B |
8 | AS Ashdod | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 23 | 13 | 34 | H H T T B T |
9 | MS Jerusalem | 22 | 8 | 8 | 6 | 37 | 28 | 9 | 32 | H B T T B H |
10 | Shimshon Tel Aviv | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 24 | 2 | 31 | H T T H T B |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 29 | -4 | 23 | H B B H B T |
12 | Hapoel Azor | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 35 | -16 | 23 | T H B B H B |
13 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H H T H |
14 | MS Hapoel Lod | 23 | 5 | 4 | 14 | 21 | 46 | -25 | 19 | T B B B B B |
15 | Tzeirey Tira | 23 | 4 | 6 | 13 | 17 | 37 | -20 | 18 | T B H B B T |
16 | Maccabi Shaarayim | 21 | 3 | 7 | 11 | 14 | 25 | -11 | 16 | B B B B B H |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |