Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Petah Tikva FC, 00h30 ngày 26/01
Kết quả Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Petah Tikva FC
Đối đầu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Petah Tikva FC
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.88+1.5
0.98O 2.75
0.98U 2.75
0.881
1.27X
4.752
11.00Hiệp 1-0.5
0.70+0.5
1.13O 1
0.65U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Petah Tikva FC
-
Sân vận động: Turner Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 20
-
Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Petah Tikva FC: Diễn biến chính
-
39'0-0Alon Azugi
-
82'Alon Turgeman (Assist:Dan Biton)1-0
-
84'Zahi Ahmed1-0
-
90'1-0Mohammed Hindi
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Beer Sheva vs Maccabi Petah Tikva FC: Số liệu thống kê
-
Hapoel Beer ShevaMaccabi Petah Tikva FC
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút2
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
16Sút Phạt15
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
519Số đường chuyền261
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
0Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công21
-
-
12Đánh chặn5
-
-
5Thử thách2
-
-
146Pha tấn công79
-
-
105Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 19 | 15 | 3 | 1 | 40 | 12 | 28 | 48 | H H T T T T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 19 | 12 | 5 | 2 | 42 | 21 | 21 | 41 | T T H T H T |
3 | Beitar Jerusalem | 20 | 12 | 3 | 5 | 41 | 27 | 14 | 39 | H B T B T T |
4 | Maccabi Haifa | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 20 | 20 | 37 | H T T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 20 | 9 | 4 | 7 | 28 | 19 | 9 | 31 | T B T B T H |
6 | Maccabi Netanya | 20 | 8 | 2 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 26 | -3 | 25 | B B H T B H |
8 | Hapoel Kiryat Shmona | 20 | 7 | 3 | 10 | 19 | 32 | -13 | 24 | T B B B B H |
9 | Hapoel Jerusalem | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 21 | H T H B B H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 16 | 26 | -10 | 21 | H T H B H B |
11 | Ironi Tiberias | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 24 | -9 | 20 | H T H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 35 | -18 | 20 | B H B T T B |
13 | Ashdod MS | 20 | 3 | 5 | 12 | 26 | 40 | -14 | 14 | B B B H B H |
14 | Hapoel Hadera | 20 | 1 | 10 | 9 | 17 | 33 | -16 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs