Kết quả Beitar Jerusalem vs Ironi Tiberias, 01h00 ngày 24/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 15

  • Beitar Jerusalem vs Ironi Tiberias: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Eli Balilti
  • 38'
    Timothy Muzie
    0-0
  • 42'
    0-0
    Yonatan Teper
  • 54'
    0-0
    Jordan Botaka Penalty awarded
  • 56'
    0-1
    goal Jordan Botaka
  • 63'
    0-1
    Haroon Shapso
  • 69'
    Ayi Kangani (Assist:Patrick Twumasi) goal 
    1-1
  • 73'
    1-1
    Stanislav Bilenkyi
  • 76'
    Yarden Shua
    1-1
  • 85'
    Gil Cohen
    1-1
  • 90'
    1-1
    Fares Abu Akel
  • 90'
    Dor Micha
    1-1
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Beitar Jerusalem vs Ironi Tiberias: Số liệu thống kê

  • Beitar Jerusalem
    Ironi Tiberias
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  •  
     
  • 551
    Số đường chuyền
    169
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 126
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 23 18 3 2 48 14 34 57 T T B T T T
2 Maccabi Tel Aviv 23 14 6 3 48 25 23 48 H T H T T B
3 Maccabi Haifa 23 13 6 4 48 25 23 45 T H T H H T
4 Beitar Jerusalem 24 12 6 6 45 32 13 42 T T H H B H
5 Hapoel Haifa 23 10 5 8 33 25 8 35 B T H B H T
6 Maccabi Netanya 24 11 2 11 38 36 2 35 B T T T T B
7 Maccabi Bnei Raina 24 9 4 11 26 32 -6 31 B H T B B T
8 Hapoel Kiryat Shmona 23 9 3 11 23 34 -11 30 B B H T B T
9 Hapoel Jerusalem 24 6 8 10 30 35 -5 26 B H T B H H
10 Hapoel Bnei Sakhnin FC 22 6 6 10 19 30 -11 24 B H B B T B
11 Maccabi Petah Tikva FC 24 6 6 12 21 40 -19 24 T B H T B B
12 Ironi Tiberias 24 5 8 11 18 35 -17 23 T H B B B T
13 Ashdod MS 24 4 6 14 33 47 -14 18 B H H B T B
14 Hapoel Hadera 23 1 11 11 18 38 -20 14 H B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs