Đối đầu Duhok vs Zakho, 01h15 ngày 31/3
VĐQG Iraq 2024-2025: Duhok vs Zakho
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Duhok vs Zakho trước đây
-
30/10/2024Zakho2 - 2Duhok2 - 0D
-
07/04/2024Zakho0 - 0Duhok0 - 0D
-
04/11/2023Duhok0 - 0Zakho0 - 0D
-
25/05/2023Duhok1 - 1Zakho0 - 0D
-
20/12/2022Zakho1 - 1Duhok0 - 0D
-
29/12/2013Duhok0 - 0Zakho0 - 0D
-
27/06/2013Zakho1 - 0Duhok0 - 0L
-
15/12/2012Duhok2 - 2Zakho1 - 1D
-
19/06/2012Duhok1 - 1Zakho0 - 1D
-
05/01/2012Zakho1 - 2Duhok0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Duhok vs Zakho
- Thống kê lịch sử đối đầu Duhok vs Zakho: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 8 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Duhok vs Zakho: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 1 | 8 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Duhok vs Zakho: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Duhok (sân nhà) | 5 | 0 | 5 | 0 |
Duhok (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Duhok thắng
Bại: là số trận Duhok thua
Thắng: là số trận Duhok thắng
Bại: là số trận Duhok thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Duhok và Zakho trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zakho | 24 | 14 | 7 | 3 | 42 | 20 | 22 | 49 | T H T T H T |
2 | Al Zawraa | 24 | 14 | 7 | 3 | 35 | 17 | 18 | 49 | H H T T T T |
3 | Al Shorta | 22 | 13 | 8 | 1 | 42 | 14 | 28 | 47 | T H T T T T |
4 | Al Quwa Al Jawiya | 24 | 12 | 5 | 7 | 25 | 21 | 4 | 41 | T B T H T B |
5 | Al Talaba | 23 | 12 | 4 | 7 | 22 | 14 | 8 | 40 | B H B B T T |
6 | Al Qasim Sport Club | 25 | 10 | 8 | 7 | 28 | 24 | 4 | 38 | T H B T B T |
7 | Duhok | 19 | 10 | 4 | 5 | 26 | 17 | 9 | 34 | T T H T T B |
8 | Al Karma | 24 | 9 | 7 | 8 | 30 | 22 | 8 | 34 | T T B T T H |
9 | Al-Naft | 24 | 8 | 9 | 7 | 15 | 14 | 1 | 33 | B H H H B T |
10 | Al Karkh | 25 | 9 | 6 | 10 | 25 | 28 | -3 | 33 | T B T H T H |
11 | Naft Misan | 23 | 9 | 5 | 9 | 26 | 30 | -4 | 32 | B T T T B B |
12 | Arbil | 23 | 9 | 5 | 9 | 31 | 38 | -7 | 32 | B B H T B B |
13 | AL Najaf | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 20 | 5 | 30 | H H B T B H |
14 | Newroz SC(IRQ) | 25 | 8 | 6 | 11 | 30 | 31 | -1 | 30 | H T B B B B |
15 | AI Kahrabaa | 24 | 6 | 10 | 8 | 20 | 24 | -4 | 28 | H B T B H H |
16 | AL Minaa | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 28 | -6 | 25 | B B H B T H |
17 | Naft Al Junoob | 23 | 6 | 5 | 12 | 16 | 29 | -13 | 23 | T B H H B H |
18 | Karbalaa | 25 | 3 | 9 | 13 | 14 | 35 | -21 | 18 | B B H B H H |
19 | Diala | 23 | 2 | 8 | 13 | 18 | 39 | -21 | 14 | T B H B T H |
20 | Al-Hudod | 24 | 4 | 1 | 19 | 24 | 51 | -27 | 13 | B T B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: