Đối đầu AL Minaa vs Newroz SC(IRQ), 21h00 ngày 04/2
Kết quả AL Minaa vs Newroz SC(IRQ)
Đối đầu AL Minaa vs Newroz SC(IRQ)
Phong độ AL Minaa gần đây
Phong độ Newroz SC(IRQ) gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: AL Minaa vs Newroz SC(IRQ)
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AL Minaa vs Newroz SC(IRQ) trước đây
-
25/04/2024AL Minaa1 - 4Newroz SC(IRQ)0 - 2L
-
09/11/2023Newroz SC(IRQ)0 - 0AL Minaa0 - 0D
-
05/05/2022AL Minaa1 - 1Newroz SC(IRQ)0 - 1D
-
27/11/2021Newroz SC(IRQ)1 - 1AL Minaa1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AL Minaa vs Newroz SC(IRQ)
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Minaa vs Newroz SC(IRQ): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Minaa vs Newroz SC(IRQ): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AL Minaa vs Newroz SC(IRQ): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AL Minaa (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
AL Minaa (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AL Minaa thắng
Bại: là số trận AL Minaa thua
Thắng: là số trận AL Minaa thắng
Bại: là số trận AL Minaa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AL Minaa và Newroz SC(IRQ) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 18 | 10 | 5 | 3 | 24 | 15 | 9 | 35 | T T T H T B |
2 | Al Shorta | 17 | 9 | 7 | 1 | 30 | 14 | 16 | 34 | T H H T H T |
3 | Al Talaba | 17 | 10 | 3 | 4 | 16 | 8 | 8 | 33 | T H T T T T |
4 | Zakho | 17 | 9 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 32 | T T B T H T |
5 | Duhok | 17 | 9 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 31 | T T T T H T |
6 | Al Qasim Sport Club | 18 | 7 | 7 | 4 | 19 | 12 | 7 | 28 | H T T T H T |
7 | Arbil | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 28 | 1 | 28 | B H B T T T |
8 | Al Quwa Al Jawiya | 17 | 8 | 4 | 5 | 18 | 18 | 0 | 28 | B H B B B B |
9 | Al-Naft | 18 | 7 | 6 | 5 | 13 | 11 | 2 | 27 | T B H B B T |
10 | AL Najaf | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | B H B T T B |
11 | Naft Misan | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 21 | -3 | 23 | T H B H B B |
12 | AI Kahrabaa | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | B T B B T H |
13 | Al Karma | 18 | 5 | 6 | 7 | 19 | 18 | 1 | 21 | H T H B B H |
14 | AL Minaa | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 16 | 1 | 20 | T B T B H B |
15 | Newroz SC(IRQ) | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 21 | -4 | 20 | T B T H H H |
16 | Naft Al Junoob | 17 | 5 | 2 | 10 | 13 | 25 | -12 | 17 | B T B B B T |
17 | Al Karkh | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H B B T H |
18 | Karbalaa | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 24 | -13 | 15 | B B B B B B |
19 | Al-Hudod | 17 | 3 | 1 | 13 | 17 | 33 | -16 | 10 | B B T B T H |
20 | Diala | 18 | 1 | 6 | 11 | 13 | 31 | -18 | 9 | B B H H B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: