Đối đầu Naft Misan vs Karbalaa, 18h45 ngày 29/10
Kết quả Naft Misan vs Karbalaa
Đối đầu Naft Misan vs Karbalaa
Phong độ Naft Misan gần đây
Phong độ Karbalaa gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Naft Misan vs Karbalaa
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/10/2024 18:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naft Misan vs Karbalaa trước đây
-
22/05/2024Karbalaa0 - 0Naft Misan0 - 0D
-
08/03/2024Naft Misan3 - 0Karbalaa0 - 0W
-
03/06/2023Karbalaa1 - 1Naft Misan1 - 0D
-
26/01/2023Naft Misan1 - 1Karbalaa1 - 0D
-
28/05/2018Karbalaa1 - 0Naft Misan1 - 0L
-
15/01/2018Naft Misan3 - 1Karbalaa2 - 1W
-
06/08/2017Naft Misan2 - 0Karbalaa0 - 0W
-
15/01/2017Karbalaa0 - 0Naft Misan0 - 0D
-
10/06/2014Naft Misan1 - 0Karbalaa0 - 0W
-
02/03/2014Karbalaa1 - 2Naft Misan0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Naft Misan vs Karbalaa
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Misan vs Karbalaa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Misan vs Karbalaa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Misan vs Karbalaa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naft Misan (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Naft Misan (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naft Misan thắng
Bại: là số trận Naft Misan thua
Thắng: là số trận Naft Misan thắng
Bại: là số trận Naft Misan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naft Misan và Karbalaa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Naft | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | Al Shorta | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | H T T T |
3 | Naft Misan | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | T T H T |
4 | Zakho | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 8 | H H T T |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 | H T T H |
6 | Al Qasim Sport Club | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | 4 | 7 | B H T T |
7 | Al Talaba | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 7 | H T B T |
8 | Al Zawraa | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T T H B |
9 | Arbil | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 7 | T T H B |
10 | AI Kahrabaa | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 | H H T H |
11 | Newroz SC(IRQ) | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | H H B T |
12 | Karbalaa | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 6 | -4 | 5 | H H B T |
13 | Duhok | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
14 | Al Karma | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | H B T B |
15 | AL Minaa | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 3 | T B B B |
16 | Al Karkh | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B T B |
17 | Naft Al Junoob | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B B |
18 | AL Najaf | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B B |
19 | Diala | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | -8 | 1 | B B B H |
20 | Al-Hudod | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: