Đối đầu Zakho vs Duhok, 23h45 ngày 30/10
VĐQG Iraq 2024-2025: Zakho vs Duhok
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/10/2024 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zakho vs Duhok trước đây
-
07/04/2024Zakho0 - 0Duhok0 - 0D
-
04/11/2023Duhok0 - 0Zakho0 - 0D
-
25/05/2023Duhok1 - 1Zakho0 - 0D
-
20/12/2022Zakho1 - 1Duhok0 - 0D
-
29/12/2013Duhok0 - 0Zakho0 - 0D
-
27/06/2013Zakho1 - 0Duhok0 - 0W
-
15/12/2012Duhok2 - 2Zakho1 - 1D
-
19/06/2012Duhok1 - 1Zakho0 - 1D
-
05/01/2012Zakho1 - 2Duhok0 - 0L
-
06/06/2011Zakho2 - 1Duhok1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Zakho vs Duhok
- Thống kê lịch sử đối đầu Zakho vs Duhok: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 7 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zakho vs Duhok: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 2 | 7 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zakho vs Duhok: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zakho (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Zakho (sân khách) | 5 | 0 | 5 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zakho thắng
Bại: là số trận Zakho thua
Thắng: là số trận Zakho thắng
Bại: là số trận Zakho thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zakho và Duhok trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 11 | H T T T H |
2 | Al-Naft | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 11 | H T H T T |
3 | Naft Misan | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 11 | T T H T H |
4 | Zakho | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 8 | H H T T |
5 | Al Qasim Sport Club | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 8 | B H T T H |
6 | Al Quwa Al Jawiya | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 8 | H T T H |
7 | Newroz SC(IRQ) | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 | H H B T T |
8 | Al Karma | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 7 | H B T B T |
9 | Al Talaba | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 7 | H T B T B |
10 | Al Zawraa | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T T H B B |
11 | Arbil | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 7 | T T H B |
12 | AI Kahrabaa | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 | H H T H |
13 | AL Minaa | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B B B T |
14 | Karbalaa | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | -4 | 6 | H H B T H |
15 | Duhok | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
16 | Al Karkh | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B T B |
17 | Naft Al Junoob | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 10 | -8 | 3 | T B B B B |
18 | AL Najaf | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B B |
19 | Diala | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | -8 | 1 | B B B H |
20 | Al-Hudod | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: