Đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Arbil, 22h00 ngày 10/7
Kết quả Newroz SC(IRQ) vs Arbil
Đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Arbil
Phong độ Newroz SC(IRQ) gần đây
Phong độ Arbil gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Newroz SC(IRQ) vs Arbil
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/7/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Arbil trước đây
-
12/02/2024Arbil1 - 1Newroz SC(IRQ)1 - 0D
-
10/07/2023Newroz SC(IRQ)2 - 1Arbil1 - 1W
-
18/02/2023Arbil0 - 0Newroz SC(IRQ)0 - 0D
-
23/06/2022Newroz SC(IRQ)1 - 0Arbil1 - 0W
-
10/01/2022Arbil4 - 2Newroz SC(IRQ)3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Arbil
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Arbil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Arbil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Newroz SC(IRQ) vs Arbil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Newroz SC(IRQ) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Newroz SC(IRQ) (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Newroz SC(IRQ) thắng
Bại: là số trận Newroz SC(IRQ) thua
Thắng: là số trận Newroz SC(IRQ) thắng
Bại: là số trận Newroz SC(IRQ) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Newroz SC(IRQ) và Arbil trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 37 | 25 | 9 | 3 | 74 | 36 | 38 | 84 | T H T T H T |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 37 | 23 | 10 | 4 | 65 | 30 | 35 | 79 | B T T T T H |
3 | Al Zawraa | 37 | 21 | 12 | 4 | 54 | 21 | 33 | 75 | T T T T B T |
4 | Zakho | 37 | 17 | 15 | 5 | 36 | 19 | 17 | 66 | T H B T T H |
5 | AL Najaf | 37 | 18 | 10 | 9 | 43 | 28 | 15 | 64 | T T T H H B |
6 | Duhok | 37 | 14 | 15 | 8 | 39 | 31 | 8 | 57 | H T T H H B |
7 | Newroz SC(IRQ) | 37 | 15 | 10 | 12 | 57 | 45 | 12 | 55 | B T B B T H |
8 | Al Talaba | 36 | 13 | 12 | 11 | 39 | 37 | 2 | 51 | H B B T H H |
9 | Al-Hudod | 37 | 12 | 11 | 14 | 35 | 45 | -10 | 47 | B B T B H H |
10 | Naft Misan | 37 | 10 | 16 | 11 | 39 | 38 | 1 | 46 | B B T B H T |
11 | Al-Naft | 36 | 10 | 14 | 12 | 35 | 42 | -7 | 44 | H B B H B B |
12 | AL Minaa | 37 | 10 | 12 | 15 | 38 | 57 | -19 | 42 | B T B T H H |
13 | AI Kahrabaa | 37 | 8 | 17 | 12 | 47 | 49 | -2 | 41 | T H H B H H |
14 | Arbil | 37 | 9 | 13 | 15 | 42 | 46 | -4 | 40 | H T B H B T |
15 | Al Karkh | 37 | 7 | 18 | 12 | 34 | 42 | -8 | 39 | H H B T H T |
16 | Karbalaa | 37 | 8 | 12 | 17 | 38 | 59 | -21 | 36 | H B T B B B |
17 | Al Qasim Sport Club | 37 | 7 | 14 | 16 | 38 | 52 | -14 | 35 | T T T H H H |
18 | Naft Al Junoob | 37 | 7 | 11 | 19 | 27 | 43 | -16 | 32 | H B B B T B |
19 | Baghdad | 37 | 6 | 12 | 19 | 31 | 51 | -20 | 30 | H B H B T T |
20 | Naft Alwasat | 37 | 1 | 13 | 23 | 22 | 62 | -40 | 16 | T B B H B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: