Đối đầu Arbil vs Naft Misan, 22h00 ngày 01/6
Kết quả Arbil vs Naft Misan
Nhận định Erbil SC vs Naft Misan, 20h45 ngày 19/6
Đối đầu Arbil vs Naft Misan
Phong độ Arbil gần đây
Phong độ Naft Misan gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Arbil vs Naft Misan
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/6/2024 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arbil vs Naft Misan trước đây
-
31/12/2023Naft Misan1 - 1Arbil0 - 0D
-
05/04/2023Arbil3 - 1Naft Misan1 - 0W
-
20/10/2022Naft Misan2 - 1Arbil0 - 0L
-
18/06/2022Naft Misan1 - 1Arbil0 - 0D
-
05/01/2022Arbil2 - 0Naft Misan0 - 0W
-
08/04/2021Naft Misan2 - 3Arbil1 - 1W
-
13/12/2020Arbil0 - 1Naft Misan0 - 1L
-
23/02/2020Naft Misan0 - 1Arbil0 - 0W
-
03/05/2019Naft Misan2 - 0Arbil1 - 0L
-
04/11/2018Arbil0 - 0Naft Misan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Arbil vs Naft Misan
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Naft Misan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Naft Misan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs Naft Misan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbil (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Arbil (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arbil và Naft Misan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 32 | 22 | 7 | 3 | 67 | 32 | 35 | 73 | H T T T T T |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 31 | 19 | 9 | 3 | 55 | 25 | 30 | 66 | T T H T B B |
3 | Al Zawraa | 32 | 17 | 12 | 3 | 43 | 17 | 26 | 63 | T T H H T T |
4 | AL Najaf | 33 | 17 | 8 | 8 | 37 | 24 | 13 | 59 | B T T H T T |
5 | Zakho | 32 | 14 | 13 | 5 | 31 | 16 | 15 | 55 | H H T T B B |
6 | Duhok | 32 | 12 | 13 | 7 | 31 | 25 | 6 | 49 | H T B H T H |
7 | Newroz SC(IRQ) | 31 | 13 | 9 | 9 | 53 | 38 | 15 | 48 | T B T B H T |
8 | Al-Naft | 31 | 10 | 13 | 8 | 34 | 35 | -1 | 43 | H B H T B H |
9 | Al-Hudod | 32 | 11 | 9 | 12 | 32 | 40 | -8 | 42 | B H H T B B |
10 | Al Talaba | 28 | 11 | 8 | 9 | 32 | 31 | 1 | 41 | B B T H T B |
11 | Naft Misan | 32 | 8 | 15 | 9 | 34 | 31 | 3 | 39 | B H B H H B |
12 | AI Kahrabaa | 31 | 7 | 13 | 11 | 39 | 40 | -1 | 34 | H T B B H H |
13 | AL Minaa | 32 | 8 | 10 | 14 | 26 | 49 | -23 | 34 | H H H B H B |
14 | Arbil | 30 | 7 | 11 | 12 | 32 | 37 | -5 | 32 | H T H B T H |
15 | Karbalaa | 31 | 7 | 11 | 13 | 31 | 45 | -14 | 32 | H T B H H H |
16 | Al Karkh | 32 | 5 | 16 | 11 | 26 | 35 | -9 | 31 | H H H B T H |
17 | Naft Al Junoob | 32 | 6 | 11 | 15 | 24 | 36 | -12 | 29 | T B H H B H |
18 | Al Qasim Sport Club | 32 | 5 | 11 | 16 | 30 | 48 | -18 | 26 | B H T B B T |
19 | Baghdad | 32 | 4 | 11 | 17 | 26 | 45 | -19 | 23 | H B H T B H |
20 | Naft Alwasat | 32 | 1 | 12 | 19 | 17 | 51 | -34 | 15 | B B B B B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: