Đối đầu Zakho vs Arbil, 23h45 ngày 07/11
VĐQG Iraq 2024-2025: Zakho vs Arbil
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/11/2024 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zakho vs Arbil trước đây
-
23/05/2024Zakho2 - 1Arbil0 - 0W
-
25/11/2023Arbil0 - 2Zakho0 - 0W
-
06/07/2023Arbil2 - 1Zakho0 - 1L
-
11/02/2023Zakho0 - 0Arbil0 - 0D
-
01/05/2022Arbil1 - 3Zakho0 - 0W
-
21/11/2021Arbil0 - 1Zakho0 - 0W
-
01/03/2021Zakho1 - 1Arbil1 - 0D
-
31/10/2020Arbil1 - 1Zakho0 - 0D
-
29/02/2016Zakho1 - 0Arbil0 - 0W
-
22/10/2019Arbil1 - 1Zakho0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Zakho vs Arbil
- Thống kê lịch sử đối đầu Zakho vs Arbil: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zakho vs Arbil: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 9 | 5 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zakho vs Arbil: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zakho (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Zakho (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zakho thắng
Bại: là số trận Zakho thua
Thắng: là số trận Zakho thắng
Bại: là số trận Zakho thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zakho và Arbil trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 14 | H T T T H T |
2 | Al Karma | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 8 | 6 | 13 | B T B T T T |
3 | Al Quwa Al Jawiya | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T T H H T |
4 | Al-Naft | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 | T H T T B H |
5 | AI Kahrabaa | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H H T H T T |
6 | Naft Misan | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 3 | 11 | T T H T H B |
7 | Arbil | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 11 | T T H B H T |
8 | Al Talaba | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 2 | 2 | 10 | H T B T B T |
9 | Al Zawraa | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | T T H B B T |
10 | Al Karkh | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T B H T T |
11 | Zakho | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 9 | H H T T H B |
12 | Al Qasim Sport Club | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 5 | 3 | 9 | H T T H B H |
13 | Karbalaa | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 8 | -4 | 9 | H B T H T B |
14 | Newroz SC(IRQ) | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | H B T T B B |
15 | AL Najaf | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | H H B B H T |
16 | AL Minaa | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 7 | -2 | 6 | T B B B T B |
17 | Duhok | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 | B B T H H B |
18 | Naft Al Junoob | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 | T B B B B B |
19 | Diala | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 14 | -11 | 1 | B B B H B B |
20 | Al-Hudod | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: