Đối đầu Al-Naft vs Duhok, 23h30 ngày 27/6
VĐQG Iraq 2024-2025: Al-Naft vs Duhok
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/6/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Naft vs Duhok trước đây
-
15/12/2023Duhok0 - 0Al-Naft0 - 0D
-
03/04/2023Al-Naft4 - 0Duhok2 - 0W
-
19/10/2022Duhok1 - 0Al-Naft0 - 0L
-
24/09/2015Al-Naft4 - 0Duhok0 - 0W
-
08/04/2015Duhok1 - 0Al-Naft1 - 0L
-
29/11/2014Al-Naft0 - 2Duhok0 - 1L
-
24/02/2014Duhok3 - 3Al-Naft0 - 0D
-
30/07/2013Duhok0 - 1Al-Naft0 - 0W
-
08/02/2013Al-Naft0 - 0Duhok0 - 0D
-
05/07/2012Duhok1 - 1Al-Naft0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Al-Naft vs Duhok
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Naft vs Duhok: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Naft vs Duhok: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Naft vs Duhok: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Naft (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Al-Naft (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Naft thắng
Bại: là số trận Al-Naft thua
Thắng: là số trận Al-Naft thắng
Bại: là số trận Al-Naft thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Naft và Duhok trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 34 | 23 | 8 | 3 | 70 | 34 | 36 | 77 | T T T T H T |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 34 | 21 | 9 | 4 | 60 | 28 | 32 | 72 | B B B T T T |
3 | Al Zawraa | 35 | 20 | 12 | 3 | 51 | 19 | 32 | 72 | H T T T T T |
4 | AL Najaf | 34 | 18 | 8 | 8 | 39 | 23 | 16 | 62 | T H T T T H |
5 | Zakho | 34 | 15 | 14 | 5 | 31 | 16 | 15 | 59 | T T B T H B |
6 | Duhok | 34 | 14 | 13 | 7 | 35 | 26 | 9 | 55 | B H T H T T |
7 | Newroz SC(IRQ) | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 42 | 12 | 51 | B H T B T B |
8 | Al Talaba | 33 | 12 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 46 | B H T H B B |
9 | Al-Hudod | 35 | 12 | 9 | 14 | 34 | 44 | -10 | 45 | T B B B T B |
10 | Al-Naft | 33 | 10 | 13 | 10 | 34 | 38 | -4 | 43 | H T B H B B |
11 | Naft Misan | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 33 | 3 | 42 | B H H B B T |
12 | AI Kahrabaa | 34 | 8 | 15 | 11 | 46 | 45 | 1 | 39 | B H H T H H |
13 | AL Minaa | 34 | 9 | 10 | 15 | 31 | 53 | -22 | 37 | H B H B T B |
14 | Arbil | 34 | 8 | 12 | 14 | 36 | 42 | -6 | 36 | H B H T B H |
15 | Karbalaa | 34 | 8 | 12 | 14 | 35 | 51 | -16 | 36 | H H H H B T |
16 | Al Qasim Sport Club | 35 | 7 | 12 | 16 | 36 | 50 | -14 | 33 | B B T T T H |
17 | Al Karkh | 34 | 5 | 17 | 12 | 30 | 40 | -10 | 32 | H B T H H B |
18 | Naft Al Junoob | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 41 | -15 | 29 | H H B H B B |
19 | Baghdad | 34 | 4 | 12 | 18 | 27 | 48 | -21 | 24 | T B H B H B |
20 | Naft Alwasat | 35 | 1 | 13 | 21 | 21 | 58 | -37 | 16 | B B T B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: