Đối đầu Al-Naft vs Al Shorta, 18h45 ngày 31/10
Kết quả Al-Naft vs Al Shorta
Đối đầu Al-Naft vs Al Shorta
Phong độ Al-Naft gần đây
Phong độ Al Shorta gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Al-Naft vs Al Shorta
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/10/2024 18:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al-Naft vs Al Shorta trước đây
-
08/07/2024Al Shorta1 - 0Al-Naft0 - 0L
-
26/04/2024Al-Naft1 - 1Al Shorta0 - 1D
-
02/12/2023Al Shorta0 - 1Al-Naft0 - 0W
-
08/04/2023Al Shorta1 - 0Al-Naft1 - 0L
-
24/10/2022Al-Naft1 - 2Al Shorta1 - 1L
-
08/03/2022Al Shorta1 - 0Al-Naft0 - 0L
-
25/10/2021Al-Naft0 - 1Al Shorta0 - 0L
-
21/06/2021Al Shorta1 - 1Al-Naft1 - 0D
-
06/01/2021Al-Naft2 - 2Al Shorta1 - 1D
-
11/04/2019Al-Naft0 - 1Al Shorta0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Al-Naft vs Al Shorta
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Naft vs Al Shorta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Naft vs Al Shorta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Iraq Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Iraq | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al-Naft vs Al Shorta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Naft (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Al-Naft (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al-Naft thắng
Bại: là số trận Al-Naft thua
Thắng: là số trận Al-Naft thắng
Bại: là số trận Al-Naft thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al-Naft và Al Shorta trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 4 | 8 | 11 | H T T T H |
2 | Al-Naft | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 11 | H T H T T |
3 | Naft Misan | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 11 | T T H T H |
4 | Al Quwa Al Jawiya | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 9 | H T T H H |
5 | Zakho | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 8 | H H T T |
6 | Al Qasim Sport Club | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 8 | B H T T H |
7 | Newroz SC(IRQ) | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 | H H B T T |
8 | Al Karma | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 7 | H B T B T |
9 | Al Talaba | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 7 | H T B T B |
10 | Al Zawraa | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T T H B B |
11 | Arbil | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 7 | T T H B |
12 | AI Kahrabaa | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 | H H T H |
13 | AL Minaa | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B B B T |
14 | Karbalaa | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | -4 | 6 | H H B T H |
15 | Duhok | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B T H |
16 | Al Karkh | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | B B T B H |
17 | Naft Al Junoob | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 10 | -8 | 3 | T B B B B |
18 | AL Najaf | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B B |
19 | Diala | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | -8 | 1 | B B B H |
20 | Al-Hudod | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: