Đối đầu Al Talaba vs AL Najaf, 18h30 ngày 04/1
Kết quả Al Talaba vs AL Najaf
Đối đầu Al Talaba vs AL Najaf
Phong độ Al Talaba gần đây
Phong độ AL Najaf gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Al Talaba vs AL Najaf
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/1/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Talaba vs AL Najaf trước đây
-
09/05/2024AL Najaf2 - 0Al Talaba1 - 0L
-
09/03/2024Al Talaba2 - 1AL Najaf0 - 0W
-
22/07/2023AL Najaf1 - 2Al Talaba1 - 1W
-
02/03/2023Al Talaba1 - 1AL Najaf0 - 1D
-
14/02/2022AL Najaf1 - 3Al Talaba1 - 1W
-
26/09/2021Al Talaba1 - 0AL Najaf0 - 0W
-
28/04/2021AL Najaf2 - 0Al Talaba1 - 0L
-
22/12/2020Al Talaba0 - 2AL Najaf0 - 1L
-
21/02/2020Al Talaba1 - 1AL Najaf0 - 0D
-
02/05/2019AL Najaf3 - 2Al Talaba1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Al Talaba vs AL Najaf
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Talaba vs AL Najaf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Talaba vs AL Najaf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Talaba vs AL Najaf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Talaba (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Al Talaba (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Talaba thắng
Bại: là số trận Al Talaba thua
Thắng: là số trận Al Talaba thắng
Bại: là số trận Al Talaba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Talaba và AL Najaf trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Quwa Al Jawiya | 12 | 8 | 3 | 1 | 16 | 9 | 7 | 27 | T T T T T B |
2 | Al Shorta | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 7 | 11 | 22 | T B T H T H |
3 | Zakho | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 9 | 9 | 22 | T H T T B T |
4 | Al Zawraa | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 9 | 6 | 22 | T H H H T T |
5 | Al-Naft | 12 | 5 | 5 | 2 | 9 | 4 | 5 | 20 | H T H B T H |
6 | Duhok | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 | T T H T B T |
7 | Naft Misan | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 18 | B H T T B B |
8 | Arbil | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 18 | -1 | 18 | T B T H B T |
9 | AL Najaf | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 7 | 5 | 17 | T T T H T H |
10 | Al Talaba | 11 | 5 | 2 | 4 | 6 | 4 | 2 | 17 | T B B H T T |
11 | AL Minaa | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 9 | 2 | 16 | H H T H H T |
12 | Al Karma | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 15 | T H B B B H |
13 | AI Kahrabaa | 12 | 3 | 6 | 3 | 10 | 10 | 0 | 15 | B H H B B H |
14 | Karbalaa | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 14 | -5 | 15 | B H T H B H |
15 | Al Qasim Sport Club | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 10 | 2 | 14 | H H B H B T |
16 | Newroz SC(IRQ) | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 14 | B B B B T T |
17 | Al Karkh | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 16 | -5 | 11 | T B H B B B |
18 | Naft Al Junoob | 12 | 3 | 2 | 7 | 7 | 18 | -11 | 11 | T T B H H B |
19 | Diala | 12 | 0 | 4 | 8 | 8 | 23 | -15 | 4 | H H H B B B |
20 | Al-Hudod | 12 | 1 | 0 | 11 | 10 | 25 | -15 | 3 | B B T B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: