Đối đầu Arbil vs AL Minaa, 01h15 ngày 08/3
Kết quả Arbil vs AL Minaa
Đối đầu Arbil vs AL Minaa
Phong độ Arbil gần đây
Phong độ AL Minaa gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Arbil vs AL Minaa
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/3/2025 01:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arbil vs AL Minaa trước đây
-
05/12/2024AL Minaa3 - 0Arbil1 - 0L
-
05/05/2024Arbil1 - 2AL Minaa1 - 1L
-
14/12/2023AL Minaa0 - 3Arbil0 - 1W
-
09/02/2022Arbil3 - 0AL Minaa1 - 0W
-
21/09/2021AL Minaa0 - 0Arbil0 - 0D
-
29/04/2021AL Minaa3 - 0Arbil1 - 0L
-
23/12/2020Arbil2 - 2AL Minaa1 - 1D
-
30/06/2019AL Minaa0 - 0Arbil0 - 0D
-
05/02/2019Arbil1 - 0AL Minaa0 - 0W
-
17/12/2015Arbil3 - 1AL Minaa0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arbil vs AL Minaa
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs AL Minaa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs AL Minaa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arbil vs AL Minaa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbil (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Arbil (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
Thắng: là số trận Arbil thắng
Bại: là số trận Arbil thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arbil và AL Minaa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zakho | 22 | 13 | 6 | 3 | 39 | 18 | 21 | 45 | T T T H T T |
2 | Al Zawraa | 22 | 12 | 7 | 3 | 29 | 16 | 13 | 43 | T B H H T T |
3 | Al Shorta | 20 | 11 | 8 | 1 | 34 | 14 | 20 | 41 | T H T H T T |
4 | Al Quwa Al Jawiya | 22 | 11 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 38 | B T T B T H |
5 | Duhok | 19 | 10 | 4 | 5 | 26 | 17 | 9 | 34 | T T H T T B |
6 | Al Talaba | 21 | 10 | 4 | 7 | 17 | 13 | 4 | 34 | T T B H B B |
7 | Al Qasim Sport Club | 22 | 8 | 8 | 6 | 24 | 21 | 3 | 32 | H T B T H B |
8 | Naft Misan | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 26 | 0 | 32 | B B T T T B |
9 | Arbil | 21 | 9 | 5 | 7 | 31 | 33 | -2 | 32 | T T B B H T |
10 | Al Karma | 22 | 8 | 6 | 8 | 27 | 22 | 5 | 30 | B H T T B T |
11 | Newroz SC(IRQ) | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 26 | 3 | 30 | H T T H T B |
12 | Al-Naft | 22 | 7 | 9 | 6 | 13 | 12 | 1 | 30 | B T B H H H |
13 | AL Najaf | 22 | 7 | 8 | 7 | 23 | 17 | 6 | 29 | B B H H B T |
14 | Al Karkh | 22 | 8 | 4 | 10 | 22 | 26 | -4 | 28 | H T T T B T |
15 | AI Kahrabaa | 22 | 6 | 8 | 8 | 18 | 22 | -4 | 26 | T H H B T B |
16 | Naft Al Junoob | 21 | 6 | 4 | 11 | 16 | 27 | -11 | 22 | B T T B H H |
17 | AL Minaa | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 27 | -7 | 21 | B B B B H B |
18 | Karbalaa | 22 | 3 | 7 | 12 | 12 | 29 | -17 | 16 | B B B B B H |
19 | Diala | 22 | 2 | 7 | 13 | 17 | 38 | -21 | 13 | B T B H B T |
20 | Al-Hudod | 22 | 4 | 1 | 17 | 22 | 45 | -23 | 13 | H B B T B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: