Đối đầu AI Kahrabaa vs AL Minaa, 18h30 ngày 30/1
Kết quả AI Kahrabaa vs AL Minaa
Đối đầu AI Kahrabaa vs AL Minaa
Phong độ AI Kahrabaa gần đây
Phong độ AL Minaa gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: AI Kahrabaa vs AL Minaa
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/1/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AI Kahrabaa vs AL Minaa trước đây
-
26/05/2024AI Kahrabaa2 - 2AL Minaa1 - 1D
-
28/10/2023AL Minaa1 - 3AI Kahrabaa0 - 2W
-
03/07/2022AL Minaa3 - 1AI Kahrabaa1 - 0L
-
16/01/2022AI Kahrabaa1 - 0AL Minaa1 - 0W
-
05/03/2021AI Kahrabaa2 - 2AL Minaa1 - 2D
-
04/11/2020AL Minaa1 - 3AI Kahrabaa0 - 2W
-
26/05/2019AI Kahrabaa1 - 1AL Minaa1 - 0D
-
03/12/2018AL Minaa1 - 2AI Kahrabaa1 - 2W
-
04/04/2018AL Minaa0 - 0AI Kahrabaa0 - 0D
-
25/11/2017AI Kahrabaa2 - 2AL Minaa0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu AI Kahrabaa vs AL Minaa
- Thống kê lịch sử đối đầu AI Kahrabaa vs AL Minaa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AI Kahrabaa vs AL Minaa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AI Kahrabaa vs AL Minaa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AI Kahrabaa (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
AI Kahrabaa (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AI Kahrabaa thắng
Bại: là số trận AI Kahrabaa thua
Thắng: là số trận AI Kahrabaa thắng
Bại: là số trận AI Kahrabaa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AI Kahrabaa và AL Minaa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 17 | 10 | 5 | 2 | 24 | 13 | 11 | 35 | T T T T H T |
2 | Al Talaba | 17 | 10 | 3 | 4 | 16 | 8 | 8 | 33 | T H T T T T |
3 | Al Shorta | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 13 | 15 | 31 | H T H H T H |
4 | Duhok | 17 | 9 | 4 | 4 | 24 | 15 | 9 | 31 | T T T T H T |
5 | Zakho | 16 | 8 | 5 | 3 | 26 | 14 | 12 | 29 | B T T B T H |
6 | Arbil | 17 | 8 | 4 | 5 | 29 | 28 | 1 | 28 | B H B T T T |
7 | Al Quwa Al Jawiya | 16 | 8 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 28 | T B H B B B |
8 | Al Qasim Sport Club | 17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 12 | 5 | 25 | T H T T T H |
9 | AL Najaf | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 24 | H B H B T T |
10 | Al-Naft | 17 | 6 | 6 | 5 | 12 | 11 | 1 | 24 | H T B H B B |
11 | Naft Misan | 17 | 6 | 5 | 6 | 17 | 18 | -1 | 23 | B T H B H B |
12 | AL Minaa | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 14 | 2 | 20 | H T B T B H |
13 | Al Karma | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 17 | 1 | 20 | H H T H B B |
14 | Newroz SC(IRQ) | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 21 | -4 | 20 | T B T H H H |
15 | AI Kahrabaa | 16 | 4 | 6 | 6 | 13 | 15 | -2 | 18 | B H B T B B |
16 | Naft Al Junoob | 17 | 5 | 2 | 10 | 13 | 25 | -12 | 17 | B T B B B T |
17 | Al Karkh | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 21 | -7 | 15 | B B H B B T |
18 | Karbalaa | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 23 | -12 | 15 | H B B B B B |
19 | Al-Hudod | 16 | 3 | 0 | 13 | 16 | 32 | -16 | 9 | B B B T B T |
20 | Diala | 17 | 0 | 6 | 11 | 10 | 30 | -20 | 6 | B B B H H B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: