Đối đầu Al Karkh vs Newroz SC(IRQ), 21h00 ngày 27/6
Kết quả Al Karkh vs Newroz SC(IRQ)
Nhận định Al Karkh vs Newroz SC, 21h00 ngày 27/6
Đối đầu Al Karkh vs Newroz SC(IRQ)
Phong độ Al Karkh gần đây
Phong độ Newroz SC(IRQ) gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Al Karkh vs Newroz SC(IRQ)
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/6/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Karkh vs Newroz SC(IRQ) trước đây
-
30/12/2023Newroz SC(IRQ)1 - 1Al Karkh0 - 0D
-
17/03/2023Al Karkh1 - 1Newroz SC(IRQ)0 - 1D
-
15/10/2022Newroz SC(IRQ)1 - 0Al Karkh1 - 0L
-
27/04/2022Newroz SC(IRQ)2 - 1Al Karkh0 - 1L
-
20/11/2021Al Karkh1 - 1Newroz SC(IRQ)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Al Karkh vs Newroz SC(IRQ)
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Karkh vs Newroz SC(IRQ): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Karkh vs Newroz SC(IRQ): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Karkh vs Newroz SC(IRQ): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Karkh (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Al Karkh (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Karkh thắng
Bại: là số trận Al Karkh thua
Thắng: là số trận Al Karkh thắng
Bại: là số trận Al Karkh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Karkh và Newroz SC(IRQ) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 34 | 23 | 8 | 3 | 70 | 34 | 36 | 77 | T T T T H T |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 34 | 21 | 9 | 4 | 60 | 28 | 32 | 72 | T B B B T T |
3 | Al Zawraa | 34 | 19 | 12 | 3 | 49 | 19 | 30 | 69 | H H T T T T |
4 | AL Najaf | 34 | 18 | 8 | 8 | 39 | 23 | 16 | 62 | T T H T T T |
5 | Zakho | 34 | 15 | 14 | 5 | 31 | 16 | 15 | 59 | T T B T H B |
6 | Duhok | 34 | 14 | 13 | 7 | 35 | 26 | 9 | 55 | B H T H T T |
7 | Newroz SC(IRQ) | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 42 | 12 | 51 | B H T B T B |
8 | Al Talaba | 33 | 12 | 10 | 11 | 35 | 36 | -1 | 46 | B H T H B B |
9 | Al-Hudod | 34 | 12 | 9 | 13 | 34 | 42 | -8 | 45 | H T B B B T |
10 | Al-Naft | 33 | 10 | 13 | 10 | 34 | 38 | -4 | 43 | H T B H B B |
11 | Naft Misan | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 33 | 3 | 42 | B H H B B T |
12 | AI Kahrabaa | 34 | 8 | 15 | 11 | 46 | 45 | 1 | 39 | B H H T H H |
13 | AL Minaa | 34 | 9 | 10 | 15 | 31 | 53 | -22 | 37 | H B H B T B |
14 | Arbil | 34 | 8 | 12 | 14 | 36 | 42 | -6 | 36 | T H B H T B |
15 | Karbalaa | 34 | 8 | 12 | 14 | 35 | 51 | -16 | 36 | H H H H B T |
16 | Al Qasim Sport Club | 35 | 7 | 12 | 16 | 36 | 50 | -14 | 33 | B B T T T H |
17 | Al Karkh | 34 | 5 | 17 | 12 | 30 | 40 | -10 | 32 | H B T H H B |
18 | Naft Al Junoob | 34 | 6 | 11 | 17 | 26 | 41 | -15 | 29 | H H B H B B |
19 | Baghdad | 34 | 4 | 12 | 18 | 27 | 48 | -21 | 24 | H T B H B H |
20 | Naft Alwasat | 35 | 1 | 13 | 21 | 21 | 58 | -37 | 16 | B B T B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: