Đối đầu Al Karkh vs Baghdad, 22h00 ngày 28/5
Kết quả Al Karkh vs Baghdad
Đối đầu Al Karkh vs Baghdad
Phong độ Al Karkh gần đây
Phong độ Baghdad gần đây
VĐQG Iraq 2024-2025: Al Karkh vs Baghdad
-
Giải đấu: VĐQG IraqMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/5/2024 20:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Karkh vs Baghdad trước đây
-
03/11/2023Baghdad1 - 1Al Karkh0 - 1D
-
20/05/2022Al Karkh2 - 1Baghdad1 - 0W
-
16/12/2021Baghdad0 - 0Al Karkh0 - 0D
-
18/07/2021Al Karkh0 - 0Baghdad0 - 0D
-
14/02/2021Baghdad1 - 0Al Karkh1 - 0L
-
24/07/2019Al Karkh1 - 1Baghdad1 - 1D
-
26/02/2019Baghdad1 - 1Al Karkh0 - 1D
-
06/03/2017Baghdad2 - 0Al Karkh0 - 0L
-
13/04/2023Baghdad1 - 1Al Karkh1 - 1D
-
21/10/2019Al Karkh0 - 3Baghdad0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Al Karkh vs Baghdad
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Karkh vs Baghdad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Karkh vs Baghdad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iraq | 8 | 1 | 5 | 2 |
Iraq Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Karkh vs Baghdad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Karkh (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Al Karkh (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Karkh thắng
Bại: là số trận Al Karkh thua
Thắng: là số trận Al Karkh thắng
Bại: là số trận Al Karkh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iraq mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Karkh và Baghdad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iraq 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Shorta | 31 | 21 | 7 | 3 | 64 | 30 | 34 | 70 | H H T T T T |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 29 | 19 | 9 | 1 | 53 | 20 | 33 | 66 | H T T T H T |
3 | Al Zawraa | 30 | 15 | 12 | 3 | 41 | 17 | 24 | 57 | T T T T H H |
4 | Zakho | 30 | 14 | 13 | 3 | 28 | 12 | 16 | 55 | T H H H T T |
5 | AL Najaf | 31 | 15 | 8 | 8 | 33 | 22 | 11 | 53 | T T B T T H |
6 | Duhok | 31 | 12 | 12 | 7 | 30 | 24 | 6 | 48 | H H T B H T |
7 | Newroz SC(IRQ) | 30 | 12 | 9 | 9 | 49 | 36 | 13 | 45 | H T B T B H |
8 | Al-Naft | 30 | 10 | 12 | 8 | 33 | 33 | 0 | 42 | B H B H T B |
9 | Al-Hudod | 31 | 11 | 9 | 11 | 32 | 39 | -7 | 42 | H B H H T B |
10 | Al Talaba | 27 | 11 | 8 | 8 | 31 | 29 | 2 | 41 | T B B T H T |
11 | Naft Misan | 31 | 8 | 15 | 8 | 32 | 28 | 4 | 39 | T B H B H H |
12 | AL Minaa | 31 | 8 | 10 | 13 | 26 | 48 | -22 | 34 | T H H H B H |
13 | AI Kahrabaa | 30 | 7 | 12 | 11 | 38 | 39 | -1 | 33 | B H T B B H |
14 | Arbil | 29 | 7 | 10 | 12 | 32 | 37 | -5 | 31 | B H T H B T |
15 | Karbalaa | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 44 | -14 | 31 | H H T B H H |
16 | Al Karkh | 31 | 5 | 15 | 11 | 26 | 35 | -9 | 30 | B H H H B T |
17 | Naft Al Junoob | 31 | 6 | 10 | 15 | 24 | 36 | -12 | 28 | B T B H H B |
18 | Al Qasim Sport Club | 31 | 4 | 11 | 16 | 29 | 48 | -19 | 23 | B B H T B B |
19 | Baghdad | 31 | 4 | 10 | 17 | 26 | 45 | -19 | 22 | B H B H T B |
20 | Naft Alwasat | 31 | 0 | 12 | 19 | 15 | 50 | -35 | 12 | H B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: