Kết quả Esteghlal Tehran vs Esteghlal Khozestan, 20h30 ngày 30/01
Kết quả Esteghlal Tehran vs Esteghlal Khozestan
Đối đầu Esteghlal Tehran vs Esteghlal Khozestan
Phong độ Esteghlal Tehran gần đây
Phong độ Esteghlal Khozestan gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202520:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.95O 2.5
2.00U 2.5
0.351
1.83X
2.872
4.40Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.75
1.06U 0.75
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Esteghlal Tehran vs Esteghlal Khozestan
-
Sân vận động: Azadi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 18
-
Esteghlal Tehran vs Esteghlal Khozestan: Diễn biến chính
-
23'0-0Mohammad Abshak
-
43'Saleh Hardani0-0
-
63'0-0Thievy Bifouma Koulossa
-
72'Ramin Rezaian Semeskandi1-0
-
83'1-0Amirmohammad Mohkamkar
-
88'1-0Aram Abbasi
-
90'1-0Esmaeil Babaei
-
90'Ramin Rezaian Semeskandi2-0
- BXH VĐQG Iran
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Esteghlal Tehran vs Esteghlal Khozestan: Số liệu thống kê
-
Esteghlal TehranEsteghlal Khozestan
-
10Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
12Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
57Pha tấn công55
-
-
76Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Iran 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 21 | 14 | 3 | 4 | 35 | 10 | 25 | 45 | T B T T T H |
2 | Sepahan | 21 | 12 | 8 | 1 | 35 | 14 | 21 | 44 | T T H H T H |
3 | Persepolis | 21 | 12 | 5 | 4 | 29 | 14 | 15 | 41 | H T H T H T |
4 | Foolad Khozestan | 21 | 11 | 5 | 5 | 26 | 22 | 4 | 38 | T T H B T B |
5 | Gol Gohar FC | 21 | 8 | 8 | 5 | 14 | 9 | 5 | 32 | T H T B H T |
6 | Malavan | 21 | 7 | 6 | 8 | 21 | 21 | 0 | 27 | B H B H T T |
7 | Zob Ahan | 21 | 6 | 9 | 6 | 19 | 19 | 0 | 27 | H H H B B T |
8 | Chadormalou Ardakan | 21 | 7 | 6 | 8 | 17 | 19 | -2 | 27 | B H T H T B |
9 | Esteghlal Tehran | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 26 | B H T H T B |
10 | Aluminium Arak | 21 | 5 | 10 | 6 | 22 | 20 | 2 | 25 | H T H B H B |
11 | Kheybar Khorramabad | 21 | 6 | 5 | 10 | 19 | 23 | -4 | 23 | T B H T B T |
12 | Esteghlal Khozestan | 21 | 5 | 8 | 8 | 13 | 22 | -9 | 23 | H H B T B B |
13 | Mes Rafsanjan | 21 | 5 | 7 | 9 | 18 | 26 | -8 | 22 | B B H H H T |
14 | Nassaji Mazandaran | 21 | 3 | 10 | 8 | 11 | 16 | -5 | 19 | B B B H B T |
15 | Shams Azar Qazvin | 21 | 4 | 6 | 11 | 12 | 26 | -14 | 18 | T H H B B B |
16 | Havadar SC | 21 | 2 | 6 | 13 | 7 | 34 | -27 | 12 | B H B T B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation