Đối đầu Mes Rafsanjan vs Zob Ahan, 20h00 ngày 27/12
Kết quả Mes Rafsanjan vs Zob Ahan
Đối đầu Mes Rafsanjan vs Zob Ahan
Phong độ Mes Rafsanjan gần đây
Phong độ Zob Ahan gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Mes Rafsanjan vs Zob Ahan
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mes Rafsanjan vs Zob Ahan trước đây
-
17/03/2024Mes Rafsanjan2 - 2Zob Ahan1 - 2D
-
21/10/2023Zob Ahan1 - 2Mes Rafsanjan0 - 1W
-
02/02/2023Mes Rafsanjan0 - 0Zob Ahan0 - 0D
-
25/08/2022Zob Ahan0 - 0Mes Rafsanjan0 - 0D
-
18/03/2022Mes Rafsanjan0 - 1Zob Ahan0 - 0L
-
05/12/2021Zob Ahan0 - 3Mes Rafsanjan0 - 1W
-
30/07/2021Zob Ahan0 - 1Mes Rafsanjan0 - 0W
-
14/02/2021Mes Rafsanjan3 - 1Zob Ahan1 - 0W
-
11/01/2023Mes Rafsanjan1 - 0Zob Ahan0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Mes Rafsanjan vs Zob Ahan
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Rafsanjan vs Zob Ahan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Rafsanjan vs Zob Ahan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 8 | 4 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Rafsanjan vs Zob Ahan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mes Rafsanjan (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Mes Rafsanjan (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mes Rafsanjan thắng
Bại: là số trận Mes Rafsanjan thua
Thắng: là số trận Mes Rafsanjan thắng
Bại: là số trận Mes Rafsanjan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mes Rafsanjan và Zob Ahan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 13 | 9 | 1 | 3 | 20 | 6 | 14 | 28 | T T T T T B |
2 | Sepahan | 13 | 8 | 4 | 1 | 19 | 9 | 10 | 28 | H T H T T H |
3 | Foolad Khozestan | 14 | 7 | 4 | 3 | 16 | 13 | 3 | 25 | H T B T T H |
4 | Persepolis | 13 | 7 | 2 | 4 | 15 | 10 | 5 | 23 | B T B T B B |
5 | Chadormalou Ardakan | 14 | 5 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 19 | T T B H B H |
6 | Malavan | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 18 | H B T B B B |
7 | Esteghlal Khozestan | 14 | 4 | 6 | 4 | 9 | 10 | -1 | 18 | H T T H B H |
8 | Zob Ahan | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 11 | 0 | 17 | T B B T H T |
9 | Esteghlal Tehran | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 17 | -4 | 17 | B T T H H H |
10 | Aluminium Arak | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | T B B H H H |
11 | Gol Gohar FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 6 | 6 | 0 | 15 | B B H B H H |
12 | Nassaji Mazandaran | 13 | 2 | 7 | 4 | 7 | 9 | -2 | 13 | H B H T H T |
13 | Mes Rafsanjan | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 13 | H T B B H T |
14 | Kheybar Khorramabad | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 14 | -4 | 13 | B T B B H T |
15 | Shams Azar Qazvin | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 17 | -8 | 13 | H B T B B T |
16 | Havadar SC | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 13 | -8 | 8 | H B T B H B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật: