Đối đầu Fajr Sepasi vs Sanat-Naft, 19h30 ngày 19/2
Kết quả Fajr Sepasi vs Sanat-Naft
Đối đầu Fajr Sepasi vs Sanat-Naft
Phong độ Fajr Sepasi gần đây
Phong độ Sanat-Naft gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Fajr Sepasi vs Sanat-Naft
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/2/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fajr Sepasi vs Sanat-Naft trước đây
-
03/10/2024Sanat-Naft1 - 0Fajr Sepasi1 - 0L
-
16/05/2016Sanat-Naft2 - 1Fajr Sepasi1 - 0L
-
15/12/2015Fajr Sepasi0 - 2Sanat-Naft0 - 0L
-
18/02/2022Fajr Sepasi0 - 0Sanat-Naft0 - 0D
-
30/10/2021Sanat-Naft0 - 2Fajr Sepasi0 - 1W
-
04/01/2013Sanat-Naft1 - 1Fajr Sepasi0 - 0D
-
01/08/2012Fajr Sepasi2 - 0Sanat-Naft0 - 0W
-
10/01/2012Fajr Sepasi2 - 0Sanat-Naft1 - 0W
-
09/08/2011Sanat-Naft1 - 1Fajr Sepasi1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Fajr Sepasi vs Sanat-Naft
- Thống kê lịch sử đối đầu Fajr Sepasi vs Sanat-Naft: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fajr Sepasi vs Sanat-Naft: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 3 | 0 | 0 | 3 |
VĐQG Iran | 6 | 3 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fajr Sepasi vs Sanat-Naft: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fajr Sepasi (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Fajr Sepasi (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fajr Sepasi thắng
Bại: là số trận Fajr Sepasi thua
Thắng: là số trận Fajr Sepasi thắng
Bại: là số trận Fajr Sepasi thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fajr Sepasi và Sanat-Naft trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 21 | 12 | 6 | 3 | 25 | 11 | 14 | 42 | T H H B T T |
2 | Ario Eslamshahr | 21 | 9 | 10 | 2 | 20 | 10 | 10 | 37 | T H T T H T |
3 | Sanat-Naft | 20 | 9 | 9 | 2 | 17 | 10 | 7 | 36 | T H H T H H |
4 | Saipa | 20 | 10 | 5 | 5 | 22 | 14 | 8 | 35 | B T H B H B |
5 | Peykan | 20 | 9 | 7 | 4 | 24 | 14 | 10 | 34 | T H B T B H |
6 | Mes Shahr-e Babak | 21 | 7 | 9 | 5 | 19 | 14 | 5 | 30 | H H H B H T |
7 | Mes krman | 21 | 6 | 11 | 4 | 16 | 13 | 3 | 29 | B T H H H T |
8 | Pars Jonoubi Jam | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 21 | 0 | 28 | T B H B H B |
9 | Shahrdari Noshahr | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | H H T B H T |
10 | Be'sat Kermanshah FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 15 | 13 | 2 | 27 | B B T H H H |
11 | Naft Bandar Abbas | 20 | 6 | 9 | 5 | 16 | 16 | 0 | 27 | H H T B T H |
12 | Naft Gachsaran | 21 | 7 | 5 | 9 | 15 | 17 | -2 | 26 | T B T H B H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 21 | 5 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 23 | B T H B T B |
14 | Shahr Raz FC | 21 | 5 | 8 | 8 | 15 | 22 | -7 | 23 | H T H T B B |
15 | Damash Gilan FC | 21 | 3 | 12 | 6 | 9 | 22 | -13 | 21 | B B H T H B |
16 | Niroye Zamini | 21 | 2 | 11 | 8 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H H T H H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 21 | 2 | 10 | 9 | 13 | 23 | -10 | 16 | H B H H H T |
18 | Shahrdari Astara | 21 | 0 | 7 | 14 | 10 | 37 | -27 | 7 | B B B H H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: