Đối đầu Damash Gilan FC vs Sanat-Naft, 22h30 ngày 17/3
Kết quả Damash Gilan FC vs Sanat-Naft
Đối đầu Damash Gilan FC vs Sanat-Naft
Phong độ Damash Gilan FC gần đây
Phong độ Sanat-Naft gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Damash Gilan FC vs Sanat-Naft
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Damash Gilan FC vs Sanat-Naft trước đây
-
29/10/2024Sanat-Naft0 - 0Damash Gilan FC0 - 0D
-
10/05/2016Damash Gilan FC0 - 0Sanat-Naft0 - 0D
-
07/12/2015Sanat-Naft1 - 0Damash Gilan FC0 - 0L
-
13/04/2015Damash Gilan FC0 - 0Sanat-Naft0 - 0D
-
09/12/2014Sanat-Naft2 - 2Damash Gilan FC1 - 1D
-
26/10/2017Sanat-Naft1 - 1Damash Gilan FC0 - 0D
-
08/03/2013Damash Gilan FC3 - 1Sanat-Naft2 - 1W
-
19/10/2012Sanat-Naft0 - 0Damash Gilan FC0 - 0D
-
06/01/2012Sanat-Naft2 - 0Damash Gilan FC0 - 0L
-
03/08/2011Damash Gilan FC0 - 0Sanat-Naft0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Damash Gilan FC vs Sanat-Naft
- Thống kê lịch sử đối đầu Damash Gilan FC vs Sanat-Naft: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Damash Gilan FC vs Sanat-Naft: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 5 | 0 | 4 | 1 |
Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Iran | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Damash Gilan FC vs Sanat-Naft: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Damash Gilan FC (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Damash Gilan FC (sân khách) | 6 | 0 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Damash Gilan FC thắng
Bại: là số trận Damash Gilan FC thua
Thắng: là số trận Damash Gilan FC thắng
Bại: là số trận Damash Gilan FC thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Damash Gilan FC và Sanat-Naft trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 25 | 15 | 6 | 4 | 30 | 14 | 16 | 51 | T T B H T T |
2 | Ario Eslamshahr | 25 | 11 | 12 | 2 | 22 | 10 | 12 | 45 | H T H H T T |
3 | Sanat-Naft | 24 | 11 | 10 | 3 | 21 | 12 | 9 | 43 | H H T H B T |
4 | Peykan | 24 | 11 | 9 | 4 | 29 | 16 | 13 | 42 | B H T H H T |
5 | Saipa | 24 | 11 | 7 | 6 | 24 | 16 | 8 | 40 | H B T B H H |
6 | Pars Jonoubi Jam | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 24 | 5 | 38 | H B T T T H |
7 | Mes Shahr-e Babak | 25 | 9 | 9 | 7 | 24 | 18 | 6 | 36 | H T B T B T |
8 | Naft Bandar Abbas | 24 | 8 | 10 | 6 | 25 | 18 | 7 | 34 | T H T H B T |
9 | Mes krman | 25 | 7 | 13 | 5 | 21 | 17 | 4 | 34 | H T H H T B |
10 | Shahrdari Noshahr | 24 | 8 | 7 | 9 | 32 | 27 | 5 | 31 | H T B H T B |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 24 | 7 | 10 | 7 | 18 | 16 | 2 | 31 | H H H H H H |
12 | Naft Gachsaran | 25 | 8 | 7 | 10 | 19 | 20 | -1 | 31 | B H T B H H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 25 | 6 | 9 | 10 | 27 | 33 | -6 | 27 | T B B H T B |
14 | Damash Gilan FC | 25 | 4 | 13 | 8 | 13 | 27 | -14 | 25 | H B T B H B |
15 | Shahr Raz FC | 25 | 5 | 9 | 11 | 18 | 28 | -10 | 24 | B B B H B H |
16 | Niroye Zamini | 25 | 3 | 13 | 9 | 11 | 16 | -5 | 22 | H H H T B H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 25 | 2 | 12 | 11 | 15 | 28 | -13 | 18 | H T B H H B |
18 | Shahrdari Astara | 25 | 0 | 8 | 17 | 13 | 51 | -38 | 8 | H B B H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: