Đối đầu Fajr Sepasi vs Saipa, 18h15 ngày 03/1
Kết quả Fajr Sepasi vs Saipa
Đối đầu Fajr Sepasi vs Saipa
Phong độ Fajr Sepasi gần đây
Phong độ Saipa gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Fajr Sepasi vs Saipa
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/1/2025 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fajr Sepasi vs Saipa trước đây
-
20/02/2024Fajr Sepasi1 - 1Saipa0 - 0D
-
17/09/2023Saipa2 - 1Fajr Sepasi1 - 0L
-
13/02/2023Fajr Sepasi1 - 0Saipa0 - 0W
-
20/09/2022Saipa0 - 1Fajr Sepasi0 - 1W
-
06/04/2014Saipa0 - 0Fajr Sepasi0 - 0D
-
27/10/2013Fajr Sepasi0 - 1Saipa0 - 1L
-
05/04/2013Saipa3 - 0Fajr Sepasi1 - 0L
-
31/10/2012Fajr Sepasi1 - 0Saipa0 - 0W
-
09/03/2012Saipa5 - 0Fajr Sepasi2 - 0L
-
24/06/2013Saipa1 - 1Fajr Sepasi0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Fajr Sepasi vs Saipa
- Thống kê lịch sử đối đầu Fajr Sepasi vs Saipa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fajr Sepasi vs Saipa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 4 | 2 | 1 | 1 |
VĐQG Iran | 5 | 1 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fajr Sepasi vs Saipa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fajr Sepasi (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Fajr Sepasi (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fajr Sepasi thắng
Bại: là số trận Fajr Sepasi thua
Thắng: là số trận Fajr Sepasi thắng
Bại: là số trận Fajr Sepasi thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fajr Sepasi và Saipa trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 16 | 11 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 36 | T T T H T T |
2 | Saipa | 16 | 10 | 3 | 3 | 19 | 9 | 10 | 33 | T T T T B T |
3 | Peykan | 16 | 8 | 6 | 2 | 21 | 10 | 11 | 30 | H T H T T H |
4 | Sanat-Naft | 16 | 8 | 6 | 2 | 14 | 8 | 6 | 30 | H T T B T H |
5 | Ario Eslamshahr | 16 | 6 | 8 | 2 | 14 | 7 | 7 | 26 | H T H B H T |
6 | Pars Jonoubi Jam | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 11 | 6 | 26 | B T B T H T |
7 | Mes Shahr-e Babak | 16 | 6 | 6 | 4 | 14 | 10 | 4 | 24 | H B H H T H |
8 | Be'sat Kermanshah FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 13 | 1 | 21 | B H T B B B |
9 | Naft Gachsaran | 16 | 6 | 3 | 7 | 13 | 14 | -1 | 21 | B B B T T T |
10 | Shahrdari Noshahr | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 19 | 2 | 20 | H T B T H H |
11 | Mes krman | 16 | 4 | 8 | 4 | 12 | 12 | 0 | 20 | T B T H H B |
12 | Naft Bandar Abbas | 16 | 4 | 8 | 4 | 12 | 13 | -1 | 20 | H B H H H H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 24 | -3 | 16 | H H H T T B |
14 | Damash Gilan FC | 16 | 2 | 10 | 4 | 7 | 15 | -8 | 16 | T B H H B B |
15 | Shahr Raz FC | 16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 18 | -8 | 15 | H B B B B H |
16 | Niroye Zamini | 16 | 1 | 7 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | H B B B H H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 9 | 19 | -10 | 10 | H H H H B H |
18 | Shahrdari Astara | 16 | 0 | 5 | 11 | 9 | 31 | -22 | 5 | B H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: