Đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Peykan, 20h00 ngày 10/11
Kết quả Pars Jonoubi Jam vs Peykan
Đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Peykan
Phong độ Pars Jonoubi Jam gần đây
Phong độ Peykan gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Pars Jonoubi Jam vs Peykan
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Peykan trước đây
-
23/07/2020Peykan0 - 0Pars Jonoubi Jam0 - 0D
-
24/12/2019Pars Jonoubi Jam3 - 1Peykan2 - 0W
-
25/04/2019Peykan3 - 2Pars Jonoubi Jam2 - 1L
-
09/11/2018Pars Jonoubi Jam3 - 0Peykan1 - 0W
-
29/12/2017Peykan1 - 1Pars Jonoubi Jam0 - 1D
-
04/08/2017Pars Jonoubi Jam3 - 2Peykan3 - 1W
-
14/09/2018Peykan0 - 0Pars Jonoubi Jam0 - 0D
-
19/03/2018Peykan1 - 1Pars Jonoubi Jam0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Peykan
- Thống kê lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Peykan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Peykan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 6 | 3 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pars Jonoubi Jam vs Peykan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pars Jonoubi Jam (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Pars Jonoubi Jam (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pars Jonoubi Jam thắng
Bại: là số trận Pars Jonoubi Jam thua
Thắng: là số trận Pars Jonoubi Jam thắng
Bại: là số trận Pars Jonoubi Jam thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pars Jonoubi Jam và Peykan trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sanat-Naft | 9 | 5 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 18 | B T T H T H |
2 | Mes Shahr-e Babak | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 3 | 6 | 17 | H T T H T B |
3 | Peykan | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 17 | B T T B T H |
4 | Saipa | 9 | 5 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 17 | T B T T H T |
5 | Fajr Sepasi | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 4 | 3 | 17 | T B B H H T |
6 | Ario Eslamshahr | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 16 | H T H T H H |
7 | Pars Jonoubi Jam | 9 | 4 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 15 | H T H B T H |
8 | Shahr Raz FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 12 | B H B T B T |
9 | Naft Bandar Abbas | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 6 | 0 | 12 | B T B H T T |
10 | Mes krman | 9 | 2 | 6 | 1 | 4 | 4 | 0 | 12 | H H T H H H |
11 | Shahrdari Noshahr | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 11 | T B H T B B |
12 | Be'sat Kermanshah FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 7 | 1 | 11 | T B B T H B |
13 | Naft Gachsaran | 9 | 3 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 11 | T T B H B H |
14 | Damash Gilan FC | 9 | 1 | 7 | 1 | 3 | 4 | -1 | 10 | T H H H H H |
15 | Mes Soongoun Varzaghan | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 16 | -6 | 7 | H B H H B B |
16 | Niroye Zamini | 9 | 1 | 3 | 5 | 1 | 5 | -4 | 6 | B H B B T H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 4 | 12 | -8 | 4 | B B T B B H |
18 | Shahrdari Astara | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 13 | -9 | 3 | H B H B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: