Đối đầu Sanat-Naft vs Persepolis, 22h30 ngày 18/4
Kết quả Sanat-Naft vs Persepolis
Nhận định Sanat Naft vs Persepolis, 22h30 ngày 18/4
Đối đầu Sanat-Naft vs Persepolis
Phong độ Sanat-Naft gần đây
Phong độ Persepolis gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Sanat-Naft vs Persepolis
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/4/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sanat-Naft vs Persepolis trước đây
-
02/11/2023Persepolis2 - 2Sanat-Naft0 - 1D
-
08/02/2023Sanat-Naft1 - 2Persepolis1 - 1L
-
31/08/2022Persepolis2 - 0Sanat-Naft1 - 0L
-
06/03/2022Sanat-Naft2 - 0Persepolis1 - 0W
-
24/11/2021Persepolis1 - 0Sanat-Naft0 - 0L
-
06/03/2021Sanat-Naft0 - 0Persepolis0 - 0D
-
21/11/2020Persepolis1 - 0Sanat-Naft1 - 0L
-
01/02/2020Sanat-Naft0 - 1Persepolis0 - 1L
-
16/09/2019Persepolis1 - 0Sanat-Naft0 - 0L
-
26/11/2019Persepolis1 - 0Sanat-Naft0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sanat-Naft vs Persepolis
- Thống kê lịch sử đối đầu Sanat-Naft vs Persepolis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sanat-Naft vs Persepolis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sanat-Naft vs Persepolis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sanat-Naft (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Sanat-Naft (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sanat-Naft thắng
Bại: là số trận Sanat-Naft thua
Thắng: là số trận Sanat-Naft thắng
Bại: là số trận Sanat-Naft thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sanat-Naft và Persepolis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esteghlal Tehran | 23 | 14 | 8 | 1 | 31 | 12 | 19 | 50 | T T H T H T |
2 | Persepolis | 23 | 14 | 7 | 2 | 30 | 13 | 17 | 49 | T T H T T T |
3 | Sepahan | 23 | 13 | 3 | 7 | 42 | 22 | 20 | 42 | T T H B H T |
4 | Tractor S.C. | 23 | 12 | 4 | 7 | 32 | 20 | 12 | 40 | H T T H H B |
5 | Malavan | 23 | 10 | 8 | 5 | 26 | 16 | 10 | 38 | H T B T T B |
6 | Shams Azar Qazvin | 23 | 9 | 7 | 7 | 26 | 22 | 4 | 34 | H T B B T T |
7 | Gol Gohar FC | 23 | 8 | 9 | 6 | 24 | 17 | 7 | 33 | T B T B B B |
8 | Zob Ahan | 23 | 7 | 9 | 7 | 22 | 23 | -1 | 30 | H B H B T B |
9 | Aluminium Arak | 23 | 8 | 6 | 9 | 20 | 25 | -5 | 30 | B B T H H B |
10 | Mes Rafsanjan | 23 | 6 | 9 | 8 | 26 | 30 | -4 | 27 | H H T H H H |
11 | Havadar SC | 23 | 5 | 9 | 9 | 25 | 32 | -7 | 24 | H B B H H T |
12 | Peykan | 23 | 4 | 12 | 7 | 20 | 28 | -8 | 24 | H T T B T H |
13 | Foolad Khozestan | 23 | 5 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 21 | H B B H H B |
14 | Esteghlal Khozestan | 23 | 4 | 7 | 12 | 17 | 27 | -10 | 19 | B B T H B T |
15 | Sanat-Naft | 23 | 3 | 7 | 13 | 18 | 36 | -18 | 16 | H H B B T B |
16 | Nassaji Mazandaran | 23 | 3 | 7 | 13 | 14 | 32 | -18 | 16 | B H T B B H |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật: