Đối đầu Shahrdari Noshahr vs Pars Jonoubi Jam, 20h00 ngày 19/2
Kết quả Shahrdari Noshahr vs Pars Jonoubi Jam
Đối đầu Shahrdari Noshahr vs Pars Jonoubi Jam
Phong độ Shahrdari Noshahr gần đây
Phong độ Pars Jonoubi Jam gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Shahrdari Noshahr vs Pars Jonoubi Jam
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shahrdari Noshahr vs Pars Jonoubi Jam trước đây
-
04/10/2024Pars Jonoubi Jam2 - 1Shahrdari Noshahr1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Shahrdari Noshahr vs Pars Jonoubi Jam
- Thống kê lịch sử đối đầu Shahrdari Noshahr vs Pars Jonoubi Jam: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shahrdari Noshahr vs Pars Jonoubi Jam: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shahrdari Noshahr vs Pars Jonoubi Jam: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shahrdari Noshahr (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Shahrdari Noshahr (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shahrdari Noshahr thắng
Bại: là số trận Shahrdari Noshahr thua
Thắng: là số trận Shahrdari Noshahr thắng
Bại: là số trận Shahrdari Noshahr thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shahrdari Noshahr và Pars Jonoubi Jam trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 21 | 12 | 6 | 3 | 25 | 11 | 14 | 42 | T H H B T T |
2 | Ario Eslamshahr | 21 | 9 | 10 | 2 | 20 | 10 | 10 | 37 | T H T T H T |
3 | Sanat-Naft | 20 | 9 | 9 | 2 | 17 | 10 | 7 | 36 | T H H T H H |
4 | Saipa | 20 | 10 | 5 | 5 | 22 | 14 | 8 | 35 | B T H B H B |
5 | Peykan | 20 | 9 | 7 | 4 | 24 | 14 | 10 | 34 | T H B T B H |
6 | Mes Shahr-e Babak | 21 | 7 | 9 | 5 | 19 | 14 | 5 | 30 | H H H B H T |
7 | Mes krman | 21 | 6 | 11 | 4 | 16 | 13 | 3 | 29 | B T H H H T |
8 | Pars Jonoubi Jam | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 21 | 0 | 28 | T B H B H B |
9 | Shahrdari Noshahr | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | H H T B H T |
10 | Be'sat Kermanshah FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 15 | 13 | 2 | 27 | B B T H H H |
11 | Naft Bandar Abbas | 20 | 6 | 9 | 5 | 16 | 16 | 0 | 27 | H H T B T H |
12 | Naft Gachsaran | 21 | 7 | 5 | 9 | 15 | 17 | -2 | 26 | T B T H B H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 21 | 5 | 8 | 8 | 25 | 28 | -3 | 23 | B T H B T B |
14 | Shahr Raz FC | 21 | 5 | 8 | 8 | 15 | 22 | -7 | 23 | H T H T B B |
15 | Damash Gilan FC | 21 | 3 | 12 | 6 | 9 | 22 | -13 | 21 | B B H T H B |
16 | Niroye Zamini | 21 | 2 | 11 | 8 | 10 | 15 | -5 | 17 | H H H T H H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 21 | 2 | 10 | 9 | 13 | 23 | -10 | 16 | H B H H H T |
18 | Shahrdari Astara | 21 | 0 | 7 | 14 | 10 | 37 | -27 | 7 | B B B H H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: