Đối đầu Mes Soongoun Varzaghan vs Pars Jonoubi Jam, 18h00 ngày 03/1
Kết quả Mes Soongoun Varzaghan vs Pars Jonoubi Jam
Đối đầu Mes Soongoun Varzaghan vs Pars Jonoubi Jam
Phong độ Mes Soongoun Varzaghan gần đây
Phong độ Pars Jonoubi Jam gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Mes Soongoun Varzaghan vs Pars Jonoubi Jam
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/1/2025 17:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mes Soongoun Varzaghan vs Pars Jonoubi Jam trước đây
-
15/04/2024Mes Soongoun Varzaghan1 - 1Pars Jonoubi Jam1 - 0D
-
02/11/2023Pars Jonoubi Jam2 - 1Mes Soongoun Varzaghan0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Mes Soongoun Varzaghan vs Pars Jonoubi Jam
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Soongoun Varzaghan vs Pars Jonoubi Jam: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Soongoun Varzaghan vs Pars Jonoubi Jam: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mes Soongoun Varzaghan vs Pars Jonoubi Jam: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mes Soongoun Varzaghan (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Mes Soongoun Varzaghan (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mes Soongoun Varzaghan thắng
Bại: là số trận Mes Soongoun Varzaghan thua
Thắng: là số trận Mes Soongoun Varzaghan thắng
Bại: là số trận Mes Soongoun Varzaghan thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mes Soongoun Varzaghan và Pars Jonoubi Jam trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 16 | 11 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 36 | T T T H T T |
2 | Saipa | 16 | 10 | 3 | 3 | 19 | 9 | 10 | 33 | T T T T B T |
3 | Peykan | 16 | 8 | 6 | 2 | 21 | 10 | 11 | 30 | H T H T T H |
4 | Sanat-Naft | 16 | 8 | 6 | 2 | 14 | 8 | 6 | 30 | H T T B T H |
5 | Ario Eslamshahr | 16 | 6 | 8 | 2 | 14 | 7 | 7 | 26 | H T H B H T |
6 | Pars Jonoubi Jam | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 11 | 6 | 26 | B T B T H T |
7 | Mes Shahr-e Babak | 16 | 6 | 6 | 4 | 14 | 10 | 4 | 24 | H B H H T H |
8 | Be'sat Kermanshah FC | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 13 | 1 | 21 | B H T B B B |
9 | Naft Gachsaran | 16 | 6 | 3 | 7 | 13 | 14 | -1 | 21 | B B B T T T |
10 | Shahrdari Noshahr | 16 | 5 | 5 | 6 | 21 | 19 | 2 | 20 | H T B T H H |
11 | Mes krman | 16 | 4 | 8 | 4 | 12 | 12 | 0 | 20 | T B T H H B |
12 | Naft Bandar Abbas | 16 | 4 | 8 | 4 | 12 | 13 | -1 | 20 | H B H H H H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 24 | -3 | 16 | H H H T T B |
14 | Damash Gilan FC | 16 | 2 | 10 | 4 | 7 | 15 | -8 | 16 | T B H H B B |
15 | Shahr Raz FC | 16 | 3 | 6 | 7 | 10 | 18 | -8 | 15 | H B B B B H |
16 | Niroye Zamini | 16 | 1 | 7 | 8 | 5 | 13 | -8 | 10 | H B B B H H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 16 | 1 | 7 | 8 | 9 | 19 | -10 | 10 | H H H H B H |
18 | Shahrdari Astara | 16 | 0 | 5 | 11 | 9 | 31 | -22 | 5 | B H H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: