Đối đầu Damash Gilan FC vs Naft Masjed Soleyman FC, 19h00 ngày 13/2
Kết quả Damash Gilan FC vs Naft Masjed Soleyman FC
Đối đầu Damash Gilan FC vs Naft Masjed Soleyman FC
Phong độ Damash Gilan FC gần đây
Phong độ Naft Masjed Soleyman FC gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Damash Gilan FC vs Naft Masjed Soleyman FC
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/2/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Damash Gilan FC vs Naft Masjed Soleyman FC trước đây
-
28/09/2024Naft Masjed Soleyman FC0 - 1Damash Gilan FC0 - 1W
-
08/05/2024Naft Masjed Soleyman FC2 - 2Damash Gilan FC0 - 2D
-
22/11/2023Damash Gilan FC0 - 0Naft Masjed Soleyman FC0 - 0D
-
20/02/2016Damash Gilan FC2 - 2Naft Masjed Soleyman FC1 - 0D
-
28/09/2015Naft Masjed Soleyman FC3 - 0Damash Gilan FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Damash Gilan FC vs Naft Masjed Soleyman FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Damash Gilan FC vs Naft Masjed Soleyman FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Damash Gilan FC vs Naft Masjed Soleyman FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Damash Gilan FC vs Naft Masjed Soleyman FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Damash Gilan FC (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Damash Gilan FC (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Damash Gilan FC thắng
Bại: là số trận Damash Gilan FC thua
Thắng: là số trận Damash Gilan FC thắng
Bại: là số trận Damash Gilan FC thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Damash Gilan FC và Naft Masjed Soleyman FC trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 20 | 12 | 5 | 3 | 24 | 10 | 14 | 41 | T T H H B T |
2 | Sanat-Naft | 20 | 9 | 9 | 2 | 17 | 10 | 7 | 36 | T H H T H H |
3 | Saipa | 20 | 10 | 5 | 5 | 22 | 14 | 8 | 35 | B T H B H B |
4 | Peykan | 20 | 9 | 7 | 4 | 24 | 14 | 10 | 34 | T H B T B H |
5 | Ario Eslamshahr | 20 | 8 | 10 | 2 | 19 | 10 | 9 | 34 | H T H T T H |
6 | Pars Jonoubi Jam | 20 | 7 | 7 | 6 | 21 | 19 | 2 | 28 | H T B H B H |
7 | Shahrdari Noshahr | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | H H T B H T |
8 | Mes Shahr-e Babak | 20 | 6 | 9 | 5 | 17 | 14 | 3 | 27 | T H H H B H |
9 | Be'sat Kermanshah FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 15 | 13 | 2 | 27 | B B T H H H |
10 | Naft Bandar Abbas | 20 | 6 | 9 | 5 | 16 | 16 | 0 | 27 | H H T B T H |
11 | Mes krman | 20 | 5 | 11 | 4 | 14 | 13 | 1 | 26 | H B T H H H |
12 | Naft Gachsaran | 20 | 7 | 4 | 9 | 15 | 17 | -2 | 25 | T T B T H B |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 27 | -2 | 23 | T B T H B T |
14 | Shahr Raz FC | 20 | 5 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 22 | B H T H T B |
15 | Damash Gilan FC | 20 | 3 | 12 | 5 | 9 | 21 | -12 | 21 | B B B H T H |
16 | Niroye Zamini | 20 | 2 | 10 | 8 | 10 | 15 | -5 | 16 | H H H H T H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 20 | 1 | 10 | 9 | 12 | 23 | -11 | 13 | B H B H H H |
18 | Shahrdari Astara | 20 | 0 | 7 | 13 | 10 | 35 | -25 | 7 | B B B B H H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: