Đối đầu Peykan vs Naft Bandar Abbas, 18h00 ngày 30/1
Kết quả Peykan vs Naft Bandar Abbas
Đối đầu Peykan vs Naft Bandar Abbas
Phong độ Peykan gần đây
Phong độ Naft Bandar Abbas gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Peykan vs Naft Bandar Abbas
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/1/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Peykan vs Naft Bandar Abbas trước đây
-
17/09/2024Naft Bandar Abbas0 - 0Peykan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Peykan vs Naft Bandar Abbas
- Thống kê lịch sử đối đầu Peykan vs Naft Bandar Abbas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Peykan vs Naft Bandar Abbas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Peykan vs Naft Bandar Abbas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Peykan (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Peykan (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Peykan thắng
Bại: là số trận Peykan thua
Thắng: là số trận Peykan thắng
Bại: là số trận Peykan thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Peykan và Naft Bandar Abbas trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 18 | 11 | 5 | 2 | 23 | 9 | 14 | 38 | T H T T H H |
2 | Saipa | 18 | 10 | 4 | 4 | 20 | 11 | 9 | 34 | T T B T H B |
3 | Sanat-Naft | 18 | 9 | 7 | 2 | 17 | 10 | 7 | 34 | T B T H H T |
4 | Peykan | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 11 | 11 | 33 | T T H B T B |
5 | Ario Eslamshahr | 18 | 7 | 9 | 2 | 16 | 8 | 8 | 30 | H B H T H T |
6 | Pars Jonoubi Jam | 18 | 7 | 6 | 5 | 19 | 14 | 5 | 27 | B T H T B H |
7 | Mes Shahr-e Babak | 18 | 6 | 8 | 4 | 15 | 11 | 4 | 26 | H H T H H H |
8 | Be'sat Kermanshah FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 13 | 2 | 25 | T B B B T H |
9 | Mes krman | 18 | 5 | 9 | 4 | 13 | 12 | 1 | 24 | T H H B T H |
10 | Naft Gachsaran | 18 | 7 | 3 | 8 | 15 | 16 | -1 | 24 | B T T T B T |
11 | Shahrdari Noshahr | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 23 | B T H H T B |
12 | Naft Bandar Abbas | 18 | 5 | 8 | 5 | 13 | 14 | -1 | 23 | H H H T B T |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 18 | 4 | 8 | 6 | 22 | 24 | -2 | 20 | H T T B T H |
14 | Shahr Raz FC | 18 | 4 | 7 | 7 | 12 | 18 | -6 | 19 | B B B H T H |
15 | Damash Gilan FC | 18 | 2 | 11 | 5 | 8 | 21 | -13 | 17 | H H B B B H |
16 | Niroye Zamini | 18 | 1 | 9 | 8 | 6 | 14 | -8 | 12 | B B H H H H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 18 | 1 | 8 | 9 | 10 | 21 | -11 | 11 | H H B H B H |
18 | Shahrdari Astara | 18 | 0 | 5 | 13 | 9 | 34 | -25 | 5 | H B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: