Đối đầu Ario Eslamshahr vs Mes Soongoun Varzaghan, 19h30 ngày 13/2
Kết quả Ario Eslamshahr vs Mes Soongoun Varzaghan
Đối đầu Ario Eslamshahr vs Mes Soongoun Varzaghan
Phong độ Ario Eslamshahr gần đây
Phong độ Mes Soongoun Varzaghan gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Ario Eslamshahr vs Mes Soongoun Varzaghan
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/2/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ario Eslamshahr vs Mes Soongoun Varzaghan trước đây
-
28/09/2024Mes Soongoun Varzaghan3 - 3Ario Eslamshahr2 - 1D
-
09/04/2024Ario Eslamshahr0 - 1Mes Soongoun Varzaghan0 - 0L
-
27/10/2023Mes Soongoun Varzaghan1 - 1Ario Eslamshahr0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ario Eslamshahr vs Mes Soongoun Varzaghan
- Thống kê lịch sử đối đầu Ario Eslamshahr vs Mes Soongoun Varzaghan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ario Eslamshahr vs Mes Soongoun Varzaghan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ario Eslamshahr vs Mes Soongoun Varzaghan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ario Eslamshahr (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ario Eslamshahr (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ario Eslamshahr thắng
Bại: là số trận Ario Eslamshahr thua
Thắng: là số trận Ario Eslamshahr thắng
Bại: là số trận Ario Eslamshahr thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ario Eslamshahr và Mes Soongoun Varzaghan trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 20 | 12 | 5 | 3 | 24 | 10 | 14 | 41 | T T H H B T |
2 | Sanat-Naft | 20 | 9 | 9 | 2 | 17 | 10 | 7 | 36 | T H H T H H |
3 | Saipa | 20 | 10 | 5 | 5 | 22 | 14 | 8 | 35 | B T H B H B |
4 | Peykan | 20 | 9 | 7 | 4 | 24 | 14 | 10 | 34 | T H B T B H |
5 | Ario Eslamshahr | 20 | 8 | 10 | 2 | 19 | 10 | 9 | 34 | H T H T T H |
6 | Pars Jonoubi Jam | 20 | 7 | 7 | 6 | 21 | 19 | 2 | 28 | H T B H B H |
7 | Shahrdari Noshahr | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 27 | H H T B H T |
8 | Mes Shahr-e Babak | 20 | 6 | 9 | 5 | 17 | 14 | 3 | 27 | T H H H B H |
9 | Be'sat Kermanshah FC | 20 | 7 | 6 | 7 | 15 | 13 | 2 | 27 | B B T H H H |
10 | Naft Bandar Abbas | 20 | 6 | 9 | 5 | 16 | 16 | 0 | 27 | H H T B T H |
11 | Mes krman | 20 | 5 | 11 | 4 | 14 | 13 | 1 | 26 | H B T H H H |
12 | Naft Gachsaran | 20 | 7 | 4 | 9 | 15 | 17 | -2 | 25 | T T B T H B |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 20 | 5 | 8 | 7 | 25 | 27 | -2 | 23 | T B T H B T |
14 | Shahr Raz FC | 20 | 5 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 22 | B H T H T B |
15 | Damash Gilan FC | 20 | 3 | 12 | 5 | 9 | 21 | -12 | 21 | B B B H T H |
16 | Niroye Zamini | 20 | 2 | 10 | 8 | 10 | 15 | -5 | 16 | H H H H T H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 20 | 1 | 10 | 9 | 12 | 23 | -11 | 13 | B H B H H H |
18 | Shahrdari Astara | 20 | 0 | 7 | 13 | 10 | 35 | -25 | 7 | B B B B H H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: