Đối đầu Naft Gachsaran vs Mes Shahr-e Babak, 21h00 ngày 25/2
Kết quả Naft Gachsaran vs Mes Shahr-e Babak
Đối đầu Naft Gachsaran vs Mes Shahr-e Babak
Phong độ Naft Gachsaran gần đây
Phong độ Mes Shahr-e Babak gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Naft Gachsaran vs Mes Shahr-e Babak
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Naft Gachsaran vs Mes Shahr-e Babak trước đây
-
10/10/2024Mes Shahr-e Babak2 - 0Naft Gachsaran0 - 0L
-
16/03/2024Mes Shahr-e Babak1 - 0Naft Gachsaran1 - 0L
-
14/10/2023Naft Gachsaran1 - 0Mes Shahr-e Babak0 - 0W
-
03/02/2020Naft Gachsaran0 - 0Mes Shahr-e Babak0 - 0D
-
09/10/2019Mes Shahr-e Babak1 - 0Naft Gachsaran0 - 0L
-
06/03/2019Mes Shahr-e Babak1 - 1Naft Gachsaran0 - 0D
-
13/11/2018Naft Gachsaran0 - 0Mes Shahr-e Babak0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Naft Gachsaran vs Mes Shahr-e Babak
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Gachsaran vs Mes Shahr-e Babak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Gachsaran vs Mes Shahr-e Babak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 2 Iran | 4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Naft Gachsaran vs Mes Shahr-e Babak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Naft Gachsaran (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Naft Gachsaran (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Naft Gachsaran thắng
Bại: là số trận Naft Gachsaran thua
Thắng: là số trận Naft Gachsaran thắng
Bại: là số trận Naft Gachsaran thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Naft Gachsaran và Mes Shahr-e Babak trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 23 | 13 | 6 | 4 | 27 | 13 | 14 | 45 | H B T T B H |
2 | Sanat-Naft | 22 | 10 | 10 | 2 | 18 | 10 | 8 | 40 | H T H H T H |
3 | Ario Eslamshahr | 23 | 9 | 12 | 2 | 20 | 10 | 10 | 39 | T T H T H H |
4 | Peykan | 22 | 10 | 8 | 4 | 27 | 15 | 12 | 38 | B T B H T H |
5 | Saipa | 22 | 11 | 5 | 6 | 23 | 15 | 8 | 38 | H B H B T B |
6 | Pars Jonoubi Jam | 23 | 9 | 7 | 7 | 26 | 22 | 4 | 34 | H B H B T T |
7 | Naft Bandar Abbas | 22 | 7 | 10 | 5 | 23 | 17 | 6 | 31 | T B T H T H |
8 | Mes krman | 23 | 6 | 13 | 4 | 18 | 15 | 3 | 31 | H H H T H H |
9 | Mes Shahr-e Babak | 22 | 7 | 9 | 6 | 19 | 15 | 4 | 30 | H H B H T B |
10 | Be'sat Kermanshah FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 17 | 15 | 2 | 29 | T H H H H H |
11 | Naft Gachsaran | 22 | 8 | 5 | 9 | 17 | 17 | 0 | 29 | B T H B H T |
12 | Shahrdari Noshahr | 22 | 7 | 7 | 8 | 29 | 24 | 5 | 28 | T B H T B H |
13 | Damash Gilan FC | 23 | 4 | 12 | 7 | 12 | 25 | -13 | 24 | H T H B T B |
14 | Mes Soongoun Varzaghan | 22 | 5 | 8 | 9 | 25 | 30 | -5 | 23 | T H B T B B |
15 | Shahr Raz FC | 23 | 5 | 8 | 10 | 17 | 26 | -9 | 23 | H T B B B H |
16 | Niroye Zamini | 23 | 3 | 12 | 8 | 11 | 15 | -4 | 21 | H T H H H T |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 23 | 2 | 11 | 10 | 14 | 26 | -12 | 17 | H H H T B H |
18 | Shahrdari Astara | 22 | 0 | 7 | 15 | 11 | 44 | -33 | 7 | B B H H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: