Đối đầu Esteghlal Tehran vs Mes Rafsanjan, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Esteghlal Tehran vs Mes Rafsanjan
Đối đầu Esteghlal Tehran vs Mes Rafsanjan
Phong độ Esteghlal Tehran gần đây
Phong độ Mes Rafsanjan gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Esteghlal Tehran vs Mes Rafsanjan
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Esteghlal Tehran vs Mes Rafsanjan trước đây
-
06/04/2024Esteghlal Tehran2 - 2Mes Rafsanjan1 - 1D
-
07/10/2023Mes Rafsanjan0 - 1Esteghlal Tehran0 - 0W
-
12/05/2023Mes Rafsanjan1 - 2Esteghlal Tehran0 - 0W
-
30/12/2022Esteghlal Tehran0 - 0Mes Rafsanjan0 - 0D
-
24/05/2022Mes Rafsanjan0 - 2Esteghlal Tehran0 - 0W
-
08/01/2022Esteghlal Tehran3 - 2Mes Rafsanjan1 - 1W
-
01/03/2021Mes Rafsanjan1 - 1Esteghlal Tehran1 - 0D
-
07/11/2020Esteghlal Tehran2 - 0Mes Rafsanjan0 - 0W
-
04/03/2024Mes Rafsanjan2 - 0Esteghlal Tehran1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Esteghlal Tehran vs Mes Rafsanjan
- Thống kê lịch sử đối đầu Esteghlal Tehran vs Mes Rafsanjan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esteghlal Tehran vs Mes Rafsanjan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 8 | 5 | 3 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iran | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Esteghlal Tehran vs Mes Rafsanjan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Esteghlal Tehran (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Esteghlal Tehran (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Esteghlal Tehran thắng
Bại: là số trận Esteghlal Tehran thua
Thắng: là số trận Esteghlal Tehran thắng
Bại: là số trận Esteghlal Tehran thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Esteghlal Tehran và Mes Rafsanjan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sepahan | 9 | 6 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 20 | T H B T H T |
2 | Tractor S.C. | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 5 | 10 | 19 | B T T B T T |
3 | Foolad Khozestan | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 10 | 1 | 18 | T T T B H T |
4 | Persepolis | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 17 | T T T T T B |
5 | Chadormalou Ardakan | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 17 | H T B T T T |
6 | Malavan | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | B T T H H B |
7 | Esteghlal Khozestan | 10 | 3 | 4 | 3 | 8 | 9 | -1 | 13 | H B B T H T |
8 | Gol Gohar FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 2 | 3 | 12 | T H H H T B |
9 | Aluminium Arak | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | B T T T B B |
10 | Shams Azar Qazvin | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 | B H T H B T |
11 | Zob Ahan | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 | H B B T B B |
12 | Mes Rafsanjan | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 9 | H B B B H T |
13 | Kheybar Khorramabad | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 9 | B B H B T B |
14 | Esteghlal Tehran | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 16 | -7 | 8 | H B T B B B |
15 | Havadar SC | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 10 | -6 | 7 | B H B H B T |
16 | Nassaji Mazandaran | 9 | 0 | 5 | 4 | 4 | 8 | -4 | 5 | B H H H H B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật: