Đối đầu Shahrdari Astara vs Khalij Fars Mahshahr, 19h00 ngày 09/11
Kết quả Shahrdari Astara vs Khalij Fars Mahshahr
Đối đầu Shahrdari Astara vs Khalij Fars Mahshahr
Phong độ Shahrdari Astara gần đây
Phong độ Khalij Fars Mahshahr gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Shahrdari Astara vs Khalij Fars Mahshahr
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shahrdari Astara vs Khalij Fars Mahshahr trước đây
-
13/02/2023Shahrdari Astara2 - 2Khalij Fars Mahshahr1 - 0D
-
20/09/2022Khalij Fars Mahshahr1 - 1Shahrdari Astara1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Shahrdari Astara vs Khalij Fars Mahshahr
- Thống kê lịch sử đối đầu Shahrdari Astara vs Khalij Fars Mahshahr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shahrdari Astara vs Khalij Fars Mahshahr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shahrdari Astara vs Khalij Fars Mahshahr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shahrdari Astara (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Shahrdari Astara (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shahrdari Astara thắng
Bại: là số trận Shahrdari Astara thua
Thắng: là số trận Shahrdari Astara thắng
Bại: là số trận Shahrdari Astara thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shahrdari Astara và Khalij Fars Mahshahr trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chadormalou Ardakan | 11 | 7 | 1 | 3 | 14 | 9 | 5 | 22 | T T B B T T |
2 | Fajr Sepasi | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 6 | 7 | 20 | T T T H T H |
3 | Naft Masjed Soleyman FC | 11 | 5 | 4 | 2 | 15 | 11 | 4 | 19 | B H T T H T |
4 | Kheybar Khorramabad | 9 | 6 | 0 | 3 | 13 | 6 | 7 | 18 | T T T T B T |
5 | Saipa | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 5 | 7 | 18 | T B T H H B |
6 | Naft Gachsaran | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T H T H B |
7 | Pars Jonoubi Jam | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 17 | B H B T H T |
8 | Shahr Raz FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 4 | 3 | 16 | T B T B T H |
9 | Esteghlal Mollasani | 10 | 3 | 5 | 2 | 7 | 5 | 2 | 14 | B H H T B T |
10 | Mes Soongoun Varzaghan | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 9 | 0 | 13 | B B B H B B |
11 | Mes Shahr-e Babak | 11 | 3 | 3 | 5 | 9 | 9 | 0 | 12 | T B T H H B |
12 | Mes krman | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 11 | B H B T T B |
13 | Shahrdari Astara | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 10 | -3 | 11 | T T B H B T |
14 | Ario Eslamshahr | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11 | H B B H H B |
15 | Khooshe Talaee Sana Saveh | 11 | 3 | 1 | 7 | 7 | 18 | -11 | 10 | B T B B B T |
16 | Damash Gilan FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 14 | -5 | 9 | B T B H B T |
17 | Darya Babol | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 10 | -2 | 8 | H H B H T H |
18 | Khalij Fars Mahshahr | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 17 | -9 | 7 | H T B H B H |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: