Đối đầu Peykan vs Fajr Sepasi, 18h45 ngày 25/2
Kết quả Peykan vs Fajr Sepasi
Đối đầu Peykan vs Fajr Sepasi
Phong độ Peykan gần đây
Phong độ Fajr Sepasi gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Peykan vs Fajr Sepasi
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2025 18:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Peykan vs Fajr Sepasi trước đây
-
09/10/2024Fajr Sepasi0 - 2Peykan0 - 2W
-
14/01/2016Peykan2 - 0Fajr Sepasi1 - 0W
-
23/08/2015Fajr Sepasi0 - 0Peykan0 - 0D
-
01/05/2014Peykan1 - 0Fajr Sepasi0 - 0W
-
26/04/2014Fajr Sepasi0 - 0Peykan0 - 0D
-
28/02/2022Fajr Sepasi1 - 1Peykan0 - 0D
-
19/11/2021Peykan0 - 1Fajr Sepasi0 - 1L
-
05/05/2013Peykan1 - 2Fajr Sepasi1 - 1L
-
28/11/2012Fajr Sepasi0 - 0Peykan0 - 0D
-
04/12/2009Fajr Sepasi1 - 0Peykan0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Peykan vs Fajr Sepasi
- Thống kê lịch sử đối đầu Peykan vs Fajr Sepasi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Peykan vs Fajr Sepasi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 5 | 3 | 2 | 0 |
VĐQG Iran | 5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Peykan vs Fajr Sepasi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Peykan (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Peykan (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Peykan thắng
Bại: là số trận Peykan thua
Thắng: là số trận Peykan thắng
Bại: là số trận Peykan thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Peykan và Fajr Sepasi trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 23 | 13 | 6 | 4 | 27 | 13 | 14 | 45 | H B T T B H |
2 | Sanat-Naft | 21 | 10 | 9 | 2 | 18 | 10 | 8 | 39 | H H T H H T |
3 | Peykan | 22 | 10 | 8 | 4 | 27 | 15 | 12 | 38 | B T B H T H |
4 | Ario Eslamshahr | 22 | 9 | 11 | 2 | 20 | 10 | 10 | 38 | T T H T H H |
5 | Saipa | 21 | 11 | 5 | 5 | 23 | 14 | 9 | 38 | H B H B T B |
6 | Pars Jonoubi Jam | 22 | 8 | 7 | 7 | 24 | 21 | 3 | 31 | B H B H B T |
7 | Naft Bandar Abbas | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 17 | 6 | 30 | H T B T H T |
8 | Mes Shahr-e Babak | 22 | 7 | 9 | 6 | 19 | 15 | 4 | 30 | H H B H T B |
9 | Mes krman | 22 | 6 | 12 | 4 | 16 | 13 | 3 | 30 | T H H H T H |
10 | Naft Gachsaran | 22 | 8 | 5 | 9 | 17 | 17 | 0 | 29 | B T H B H T |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 21 | 7 | 7 | 7 | 15 | 13 | 2 | 28 | B T H H H H |
12 | Shahrdari Noshahr | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 24 | 5 | 27 | T B H T B H |
13 | Damash Gilan FC | 22 | 4 | 12 | 6 | 11 | 23 | -12 | 24 | B H T H B T |
14 | Mes Soongoun Varzaghan | 22 | 5 | 8 | 9 | 25 | 30 | -5 | 23 | T H B T B B |
15 | Shahr Raz FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 16 | 25 | -9 | 22 | T H T B B B |
16 | Niroye Zamini | 22 | 2 | 12 | 8 | 10 | 15 | -5 | 18 | H T H H H T |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 22 | 2 | 10 | 10 | 13 | 25 | -12 | 16 | B H H H T B |
18 | Shahrdari Astara | 22 | 0 | 7 | 15 | 11 | 44 | -33 | 7 | B B H H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: