Đối đầu Ario Eslamshahr vs Damash Gilan FC, 22h30 ngày 11/3
Kết quả Ario Eslamshahr vs Damash Gilan FC
Đối đầu Ario Eslamshahr vs Damash Gilan FC
Phong độ Ario Eslamshahr gần đây
Phong độ Damash Gilan FC gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Ario Eslamshahr vs Damash Gilan FC
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ario Eslamshahr vs Damash Gilan FC trước đây
-
23/10/2024Damash Gilan FC0 - 0Ario Eslamshahr0 - 0D
-
21/04/2024Ario Eslamshahr2 - 0Damash Gilan FC1 - 0W
-
08/11/2023Damash Gilan FC1 - 0Ario Eslamshahr1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ario Eslamshahr vs Damash Gilan FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ario Eslamshahr vs Damash Gilan FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ario Eslamshahr vs Damash Gilan FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ario Eslamshahr vs Damash Gilan FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ario Eslamshahr (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ario Eslamshahr (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ario Eslamshahr thắng
Bại: là số trận Ario Eslamshahr thua
Thắng: là số trận Ario Eslamshahr thắng
Bại: là số trận Ario Eslamshahr thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ario Eslamshahr và Damash Gilan FC trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 24 | 14 | 6 | 4 | 28 | 13 | 15 | 48 | B T T B H T |
2 | Ario Eslamshahr | 24 | 10 | 12 | 2 | 21 | 10 | 11 | 42 | T H T H H T |
3 | Sanat-Naft | 23 | 10 | 10 | 3 | 18 | 11 | 7 | 40 | T H H T H B |
4 | Peykan | 23 | 10 | 9 | 4 | 27 | 15 | 12 | 39 | T B H T H H |
5 | Saipa | 23 | 11 | 6 | 6 | 23 | 15 | 8 | 39 | B H B T B H |
6 | Pars Jonoubi Jam | 24 | 10 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 37 | B H B T T T |
7 | Mes krman | 24 | 7 | 13 | 4 | 20 | 15 | 5 | 34 | H H T H H T |
8 | Mes Shahr-e Babak | 24 | 8 | 9 | 7 | 20 | 17 | 3 | 33 | B H T B T B |
9 | Shahrdari Noshahr | 23 | 8 | 7 | 8 | 31 | 24 | 7 | 31 | B H T B H T |
10 | Naft Bandar Abbas | 23 | 7 | 10 | 6 | 23 | 18 | 5 | 31 | B T H T H B |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 23 | 7 | 9 | 7 | 17 | 15 | 2 | 30 | H H H H H H |
12 | Naft Gachsaran | 24 | 8 | 6 | 10 | 18 | 19 | -1 | 30 | H B H T B H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 24 | 6 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 27 | B T B B H T |
14 | Damash Gilan FC | 24 | 4 | 13 | 7 | 13 | 26 | -13 | 25 | T H B T B H |
15 | Shahr Raz FC | 24 | 5 | 8 | 11 | 18 | 28 | -10 | 23 | T B B B H B |
16 | Niroye Zamini | 24 | 3 | 12 | 9 | 11 | 16 | -5 | 21 | T H H H T B |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 24 | 2 | 12 | 10 | 14 | 26 | -12 | 18 | H H T B H H |
18 | Shahrdari Astara | 24 | 0 | 8 | 16 | 12 | 47 | -35 | 8 | H H B B H B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: