Đối đầu Niroye Zamini vs Damash Gilan FC, 19h00 ngày 23/1
Kết quả Niroye Zamini vs Damash Gilan FC
Đối đầu Niroye Zamini vs Damash Gilan FC
Phong độ Niroye Zamini gần đây
Phong độ Damash Gilan FC gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Niroye Zamini vs Damash Gilan FC
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/1/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Niroye Zamini vs Damash Gilan FC trước đây
-
09/09/2024Damash Gilan FC0 - 0Niroye Zamini0 - 0D
-
25/07/2020Damash Gilan FC2 - 1Niroye Zamini1 - 1L
-
23/11/2019Niroye Zamini1 - 0Damash Gilan FC1 - 0W
-
07/04/2023Niroye Zamini1 - 1Damash Gilan FC1 - 0D
-
09/01/2018Niroye Zamini0 - 0Damash Gilan FC0 - 0D
-
10/10/2017Damash Gilan FC2 - 0Niroye Zamini1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Niroye Zamini vs Damash Gilan FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Niroye Zamini vs Damash Gilan FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Niroye Zamini vs Damash Gilan FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Azadegan | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 2 Iran | 2 | 0 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Niroye Zamini vs Damash Gilan FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Niroye Zamini (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Niroye Zamini (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Niroye Zamini thắng
Bại: là số trận Niroye Zamini thua
Thắng: là số trận Niroye Zamini thắng
Bại: là số trận Niroye Zamini thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Niroye Zamini và Damash Gilan FC trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 17 | 11 | 4 | 2 | 21 | 7 | 14 | 37 | T T H T T H |
2 | Saipa | 17 | 10 | 4 | 3 | 19 | 9 | 10 | 34 | T T T B T H |
3 | Sanat-Naft | 17 | 8 | 7 | 2 | 15 | 9 | 6 | 31 | T T B T H H |
4 | Peykan | 17 | 8 | 6 | 3 | 21 | 11 | 10 | 30 | T H T T H B |
5 | Ario Eslamshahr | 17 | 6 | 9 | 2 | 15 | 8 | 7 | 27 | T H B H T H |
6 | Pars Jonoubi Jam | 17 | 7 | 5 | 5 | 17 | 12 | 5 | 26 | T B T H T B |
7 | Mes Shahr-e Babak | 17 | 6 | 7 | 4 | 14 | 10 | 4 | 25 | B H H T H H |
8 | Be'sat Kermanshah FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 15 | 13 | 2 | 24 | H T B B B T |
9 | Shahrdari Noshahr | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 19 | 7 | 23 | T B T H H T |
10 | Mes krman | 17 | 5 | 8 | 4 | 13 | 12 | 1 | 23 | B T H H B T |
11 | Naft Bandar Abbas | 17 | 5 | 8 | 4 | 13 | 13 | 0 | 23 | B H H H H T |
12 | Naft Gachsaran | 17 | 6 | 3 | 8 | 13 | 15 | -2 | 21 | B B T T T B |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 17 | 4 | 7 | 6 | 22 | 24 | -2 | 19 | H H T T B T |
14 | Shahr Raz FC | 17 | 4 | 6 | 7 | 12 | 18 | -6 | 18 | B B B B H T |
15 | Damash Gilan FC | 17 | 2 | 10 | 5 | 7 | 20 | -13 | 16 | B H H B B B |
16 | Niroye Zamini | 17 | 1 | 8 | 8 | 5 | 13 | -8 | 11 | B B B H H H |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 17 | 1 | 7 | 9 | 9 | 20 | -11 | 10 | H H H B H B |
18 | Shahrdari Astara | 17 | 0 | 5 | 12 | 9 | 33 | -24 | 5 | H H B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: