Đối đầu Kheybar Khorramabad vs Chadormalou Ardakan, 22h45 ngày 13/3
Kết quả Kheybar Khorramabad vs Chadormalou Ardakan
Đối đầu Kheybar Khorramabad vs Chadormalou Ardakan
Phong độ Kheybar Khorramabad gần đây
Phong độ Chadormalou Ardakan gần đây
VĐQG Iran 2024-2025: Kheybar Khorramabad vs Chadormalou Ardakan
-
Giải đấu: VĐQG IranMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/3/2025 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kheybar Khorramabad vs Chadormalou Ardakan trước đây
-
17/10/2024Chadormalou Ardakan1 - 0Kheybar Khorramabad0 - 0L
-
05/03/2024Kheybar Khorramabad2 - 1Chadormalou Ardakan1 - 1W
-
01/10/2023Chadormalou Ardakan2 - 3Kheybar Khorramabad1 - 2W
-
10/03/2023Chadormalou Ardakan1 - 1Kheybar Khorramabad1 - 1D
-
12/10/2022Kheybar Khorramabad0 - 0Chadormalou Ardakan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kheybar Khorramabad vs Chadormalou Ardakan
- Thống kê lịch sử đối đầu Kheybar Khorramabad vs Chadormalou Ardakan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kheybar Khorramabad vs Chadormalou Ardakan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iran | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Azadegan | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kheybar Khorramabad vs Chadormalou Ardakan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kheybar Khorramabad (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Kheybar Khorramabad (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kheybar Khorramabad thắng
Bại: là số trận Kheybar Khorramabad thua
Thắng: là số trận Kheybar Khorramabad thắng
Bại: là số trận Kheybar Khorramabad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iran mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kheybar Khorramabad và Chadormalou Ardakan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iran mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iran 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 21 | 14 | 3 | 4 | 35 | 10 | 25 | 45 | T B T T T H |
2 | Sepahan | 22 | 12 | 9 | 1 | 36 | 15 | 21 | 45 | T H H T H H |
3 | Persepolis | 22 | 13 | 5 | 4 | 30 | 14 | 16 | 44 | T H T H T T |
4 | Foolad Khozestan | 21 | 11 | 5 | 5 | 26 | 22 | 4 | 38 | T T H B T B |
5 | Gol Gohar FC | 22 | 9 | 8 | 5 | 16 | 9 | 7 | 35 | H T B H T T |
6 | Aluminium Arak | 22 | 6 | 10 | 6 | 24 | 20 | 4 | 28 | T H B H B T |
7 | Malavan | 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 22 | -1 | 27 | H B H T T T |
8 | Zob Ahan | 22 | 6 | 9 | 7 | 19 | 21 | -2 | 27 | H H B B T B |
9 | Chadormalou Ardakan | 22 | 7 | 6 | 9 | 17 | 20 | -3 | 27 | H T H T B B |
10 | Esteghlal Tehran | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 21 | -3 | 26 | B H T H T B |
11 | Esteghlal Khozestan | 22 | 5 | 9 | 8 | 14 | 23 | -9 | 24 | H B T B B H |
12 | Kheybar Khorramabad | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 25 | -6 | 23 | B H T B T B |
13 | Nassaji Mazandaran | 22 | 4 | 10 | 8 | 12 | 16 | -4 | 22 | B B H B T B |
14 | Mes Rafsanjan | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 29 | -10 | 22 | B H H H T B |
15 | Shams Azar Qazvin | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 27 | -12 | 21 | H H B B B T |
16 | Havadar SC | 21 | 2 | 6 | 13 | 7 | 34 | -27 | 12 | B H B T B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật: