Đối đầu Shahrdari Noshahr vs Be'sat Kermanshah FC, 18h00 ngày 13/12
Kết quả Shahrdari Noshahr vs Be'sat Kermanshah FC
Đối đầu Shahrdari Noshahr vs Be'sat Kermanshah FC
Phong độ Shahrdari Noshahr gần đây
Phong độ Be'sat Kermanshah FC gần đây
Cúp Azadegan 2024-2025: Shahrdari Noshahr vs Be'sat Kermanshah FC
-
Giải đấu: Cúp AzadeganMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/12/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shahrdari Noshahr vs Be'sat Kermanshah FC trước đây
-
18/04/2024Shahrdari Noshahr1 - 0Be'sat Kermanshah FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Shahrdari Noshahr vs Be'sat Kermanshah FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Shahrdari Noshahr vs Be'sat Kermanshah FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shahrdari Noshahr vs Be'sat Kermanshah FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Iran | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shahrdari Noshahr vs Be'sat Kermanshah FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shahrdari Noshahr (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Shahrdari Noshahr (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shahrdari Noshahr thắng
Bại: là số trận Shahrdari Noshahr thua
Thắng: là số trận Shahrdari Noshahr thắng
Bại: là số trận Shahrdari Noshahr thua
BXH Vòng Bảng Cúp Azadegan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shahrdari Noshahr và Be'sat Kermanshah FC trên Bảng xếp hạng của Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Azadegan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 13 | 9 | 2 | 2 | 18 | 7 | 11 | 29 | H T T T T T |
2 | Saipa | 13 | 8 | 3 | 2 | 16 | 7 | 9 | 27 | H T H T T T |
3 | Sanat-Naft | 13 | 7 | 5 | 1 | 11 | 4 | 7 | 26 | T H H H T T |
4 | Peykan | 13 | 6 | 5 | 2 | 17 | 9 | 8 | 23 | T H H H T H |
5 | Ario Eslamshahr | 13 | 5 | 7 | 1 | 12 | 6 | 6 | 22 | H H H H T H |
6 | Be'sat Kermanshah FC | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 9 | 5 | 21 | H B T B H T |
7 | Mes Shahr-e Babak | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 9 | 3 | 19 | T B B H B H |
8 | Pars Jonoubi Jam | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 19 | T H H B T B |
9 | Mes krman | 13 | 4 | 6 | 3 | 11 | 10 | 1 | 18 | H H T T B T |
10 | Naft Bandar Abbas | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | T T T H B H |
11 | Shahrdari Noshahr | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 15 | B B B H T B |
12 | Damash Gilan FC | 13 | 2 | 9 | 2 | 7 | 10 | -3 | 15 | H H H T B H |
13 | Shahr Raz FC | 13 | 3 | 5 | 5 | 8 | 13 | -5 | 14 | B T H H B B |
14 | Naft Gachsaran | 13 | 3 | 3 | 7 | 7 | 14 | -7 | 12 | B H H B B B |
15 | Mes Soongoun Varzaghan | 13 | 1 | 7 | 5 | 15 | 23 | -8 | 10 | B B B H H H |
16 | Niroye Zamini | 13 | 1 | 5 | 7 | 4 | 10 | -6 | 8 | T H H H B B |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 16 | -8 | 8 | B H H H H H |
18 | Shahrdari Astara | 13 | 0 | 5 | 8 | 9 | 22 | -13 | 5 | B H B B H H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: