Kết quả Aluminium Arak vs Persepolis, 19h45 ngày 22/02
Kết quả Aluminium Arak vs Persepolis
Đối đầu Aluminium Arak vs Persepolis
Phong độ Aluminium Arak gần đây
Phong độ Persepolis gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202519:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.77-0.5
1.01O 1.75
0.84U 1.75
0.981
3.95X
2.722
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.16O 0.5
0.55U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aluminium Arak vs Persepolis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 20
-
Aluminium Arak vs Persepolis: Diễn biến chính
-
67'Aref Haji Eidi (Assist:Amin Jahan Kohan)1-0
-
79'1-0Farshad Ahmadzadeh
-
89'1-1
- BXH VĐQG Iran
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Aluminium Arak vs Persepolis: Số liệu thống kê
-
Aluminium ArakPersepolis
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
66Pha tấn công72
-
-
49Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Iran 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 22 | 15 | 3 | 4 | 37 | 11 | 26 | 48 | B T T T H T |
2 | Persepolis | 23 | 14 | 5 | 4 | 32 | 14 | 18 | 47 | H T H T T T |
3 | Sepahan | 23 | 12 | 10 | 1 | 37 | 16 | 21 | 46 | H H T H H H |
4 | Foolad Khozestan | 22 | 12 | 5 | 5 | 28 | 22 | 6 | 41 | T H B T B T |
5 | Gol Gohar FC | 23 | 9 | 8 | 6 | 17 | 11 | 6 | 35 | T B H T T B |
6 | Malavan | 23 | 8 | 6 | 9 | 22 | 23 | -1 | 30 | B H T T T B |
7 | Aluminium Arak | 23 | 6 | 10 | 7 | 24 | 22 | 2 | 28 | H B H B T B |
8 | Zob Ahan | 23 | 6 | 10 | 7 | 20 | 22 | -2 | 28 | H B B T B H |
9 | Esteghlal Tehran | 22 | 6 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 27 | H T H T B H |
10 | Chadormalou Ardakan | 23 | 7 | 6 | 10 | 17 | 22 | -5 | 27 | T H T B B B |
11 | Kheybar Khorramabad | 23 | 7 | 5 | 11 | 21 | 25 | -4 | 26 | H T B T B T |
12 | Esteghlal Khozestan | 23 | 5 | 10 | 8 | 14 | 23 | -9 | 25 | B T B B H H |
13 | Shams Azar Qazvin | 23 | 6 | 6 | 11 | 18 | 29 | -11 | 24 | H B B B T T |
14 | Mes Rafsanjan | 23 | 5 | 8 | 10 | 19 | 29 | -10 | 23 | H H H T B H |
15 | Nassaji Mazandaran | 23 | 3 | 11 | 9 | 12 | 18 | -6 | 20 | B H B T B H |
16 | Havadar SC | 22 | 2 | 6 | 14 | 9 | 37 | -28 | 12 | H B T B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation