Kết quả Aluminium Arak vs Esteghlal Khozestan, 18h30 ngày 20/01
Kết quả Aluminium Arak vs Esteghlal Khozestan
Đối đầu Aluminium Arak vs Esteghlal Khozestan
Phong độ Aluminium Arak gần đây
Phong độ Esteghlal Khozestan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/01/202518:30
-
Aluminium Arak 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.83O 1.75
0.80U 1.75
1.001
2.20X
2.602
3.40Hiệp 1-0.25
1.31+0.25
0.60O 0.5
0.62U 0.5
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aluminium Arak vs Esteghlal Khozestan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Iran 2024-2025 » vòng 16
-
Aluminium Arak vs Esteghlal Khozestan: Diễn biến chính
-
12'Mohammad Amin Kazemian (Assist:Amir Noori)1-0
-
16'Mohammad Amin Kazemian1-0
-
58'1-1Sajjad Shahbazzadeh (Assist:Thievy Bifouma Koulossa)
-
65'Ghanbari1-1
-
69'1-1
- BXH VĐQG Iran
- BXH bóng đá Iran mới nhất
-
Aluminium Arak vs Esteghlal Khozestan: Số liệu thống kê
-
Aluminium ArakEsteghlal Khozestan
-
3Phạt góc0
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
59Pha tấn công51
-
-
53Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Iran 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tractor S.C. | 19 | 13 | 2 | 4 | 34 | 10 | 24 | 41 | H T T B T T |
2 | Sepahan | 18 | 11 | 6 | 1 | 30 | 12 | 18 | 39 | H T H T T H |
3 | Foolad Khozestan | 18 | 10 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 35 | T H T T T H |
4 | Persepolis | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 12 | 13 | 34 | B T T H T H |
5 | Gol Gohar FC | 18 | 7 | 7 | 4 | 13 | 8 | 5 | 28 | H T T T H T |
6 | Aluminium Arak | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 16 | 4 | 24 | H H T H T H |
7 | Zob Ahan | 19 | 5 | 9 | 5 | 15 | 15 | 0 | 24 | T H H H H B |
8 | Chadormalou Ardakan | 18 | 6 | 5 | 7 | 14 | 18 | -4 | 23 | B H B B H T |
9 | Esteghlal Khozestan | 19 | 5 | 8 | 6 | 12 | 17 | -5 | 23 | H B H H B T |
10 | Esteghlal Tehran | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 22 | H H H B H T |
11 | Malavan | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 19 | -2 | 20 | B H B B H B |
12 | Shams Azar Qazvin | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 24 | -12 | 18 | B B T H H B |
13 | Kheybar Khorramabad | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 22 | -6 | 17 | T B B T B H |
14 | Mes Rafsanjan | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 26 | -9 | 17 | T B T B B H |
15 | Nassaji Mazandaran | 18 | 2 | 9 | 7 | 10 | 15 | -5 | 15 | T H H B B B |
16 | Havadar SC | 18 | 1 | 6 | 11 | 5 | 29 | -24 | 9 | B B B B H B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation