Kết quả Semen Padang vs Persita Tangerang, 15h30 ngày 14/02
Kết quả Semen Padang vs Persita Tangerang
Nhận định, Soi kèo Semen Padang vs Persita Tangerang, 15h30 ngày 14/2
Đối đầu Semen Padang vs Persita Tangerang
Phong độ Semen Padang gần đây
Phong độ Persita Tangerang gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 14/02/202515:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.84O 2.5
1.00U 2.5
0.751
2.05X
3.102
3.30Hiệp 1+0
0.67-0
1.20O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Semen Padang vs Persita Tangerang
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 23
-
Semen Padang vs Persita Tangerang: Diễn biến chính
-
11'Rosad Setiawan1-0
-
31'Min-kyu Kim1-0
-
32'1-0Ayom Majok
-
36'Carlos Filipe Fonseca Chaby1-0
-
45'1-0Javlon Guseynov
-
45'1-0Javlon Guseynov
-
46'1-0Marios Ogkmpoe
Ayom Majok -
46'1-0Fahreza Sudin
Andrean Benyamin Rindorindo -
58'Cornelius Stewart
Gala Pagamo1-0 -
63'1-0Ambrizal Umanailo
Irsyad Maulana -
72'Firman Juliansyah
Irkham Zahrul Milla1-0 -
75'1-0Yardan Yafi
Javlon Guseynov -
79'1-0George Brown
Aji Kusuma -
84'Bima Reksa
Dodi Alexvan Djin1-0 -
90'Cornelius Stewart (Assist:Firman Juliansyah)2-0
-
90'2-0George Brown
-
90'Melcior Majefat2-0
-
90'Arthur Augusto2-0
-
90'2-0Sandro Embalo
-
Semen Padang vs Persita Tangerang: Đội hình chính và dự bị
-
Semen Padang4-3-31Arthur Augusto13Dodi Alexvan Djin5Min-kyu Kim8Ricki Ariansyah25Zidane Afandi31Rosad Setiawan7Carlos Filipe Fonseca Chaby30AlHassan Wakaso29Irkham Zahrul Milla17Bruno Gomes de Oliveira Conceicao18Gala Pagamo79Aji Kusuma88Irsyad Maulana11Muhammad Toha66Mario Jardel32Rifky Dwi Septiawan22Ayom Majok50Tamirlan Kozubaev4Ryuji Utomo Prabowo27Andrean Benyamin Rindorindo19Javlon Guseynov29Igor Rodrigues
- Đội hình dự bị
-
71Teguh Amiruddin21Mochammad Dicky27Gilang Esa15Firman Juliansyah20Melcior Majefat66Dwi Geno Nofiansyah55Bima Reksa19Muhammad Ridwan65Dewa Sapalas14Dimas Saputra9Cornelius Stewart70Zulkifli Y.Sandro Embalo 3George Brown 18Ahmad Hardianto 9Badrian Ilham 77Kurniawan Kartika Ajie 96Marios Ogkmpoe 10Rendy Oscario 21Arif Setiawan 31Fahreza Sudin 8Ambrizal Umanailo 7Yardan Yafi 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolae Dica
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Semen Padang vs Persita Tangerang: Số liệu thống kê
-
Semen PadangPersita Tangerang
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
12Phạm lỗi20
-
-
0Việt vị1
-
-
5Cứu thua2
-
-
78Pha tấn công88
-
-
40Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 23 | 14 | 8 | 1 | 38 | 18 | 20 | 50 | H B T T T H |
2 | Persebaya Surabaya | 23 | 12 | 5 | 6 | 26 | 24 | 2 | 41 | B B B H B T |
3 | Dewa United FC | 23 | 11 | 7 | 5 | 44 | 27 | 17 | 40 | T T T T T B |
4 | Persija Jakarta | 23 | 11 | 7 | 5 | 38 | 27 | 11 | 40 | T T H H B H |
5 | Bali United | 23 | 11 | 5 | 7 | 37 | 25 | 12 | 38 | B T T B T H |
6 | Borneo FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 26 | 6 | 35 | B T B T B T |
7 | Arema FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | B B B T H T |
8 | Persita Tangerang | 23 | 10 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 35 | T B H H T B |
9 | PSM Makassar | 23 | 7 | 12 | 4 | 29 | 22 | 7 | 33 | T H B B H H |
10 | Putra Delta Sidoarjo FC | 23 | 8 | 9 | 6 | 28 | 23 | 5 | 33 | B T T H T H |
11 | Persik Kediri | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B H |
12 | PSBS Biak | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 34 | -4 | 29 | H H B H H B |
13 | Barito Putera | 23 | 5 | 7 | 11 | 27 | 38 | -11 | 22 | B T T H T B |
14 | PSIS Semarang | 23 | 6 | 4 | 13 | 18 | 29 | -11 | 22 | B B T B B H |
15 | Semen Padang | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 41 | -17 | 20 | T B T H B T |
16 | Madura United | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 44 | -20 | 20 | T B H T H T |
17 | PSS Sleman | 23 | 6 | 4 | 13 | 28 | 33 | -5 | 19 | T H B B B B |
18 | Persis Solo FC | 23 | 4 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 18 | B T H B T H |
Title Play-offs
Relegation