Kết quả Persita Tangerang vs PSIS Semarang, 15h30 ngày 12/01
Kết quả Persita Tangerang vs PSIS Semarang
Đối đầu Persita Tangerang vs PSIS Semarang
Phong độ Persita Tangerang gần đây
Phong độ PSIS Semarang gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202515:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.83O 2.25
0.98U 2.25
0.821
2.25X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Persita Tangerang vs PSIS Semarang
-
Sân vận động: Stadion Indomilk Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 18
-
Persita Tangerang vs PSIS Semarang: Diễn biến chính
-
3'Marios Ogkmpoe (Assist:Eber Henrique Ferreira de Bessa)1-0
-
11'1-1
Septian David Maulana (Assist:Joao Ferrari)
-
12'Mario Jardel1-1
-
45'1-1Alfeandra Dewangga
-
51'Eber Henrique Ferreira de Bessa (Assist:Muhammad Toha)2-1
-
57'2-1Evandro Elmer Carvalho Brandao
-
63'2-1Paulo Domingos Gali da Costa Freitas
Septian David Maulana -
68'2-1Ridho Syuhada Putra
Tri Setiawan -
68'2-1Abdallah Sudi
Gustavo Moura -
69'Ayom Majok
Yardan Yafi2-1 -
80'Esal Sahrul Muhrom
Ikhwan Tanamal2-1 -
80'Badrian Ilham
Eber Henrique Ferreira de Bessa2-1 -
86'2-1Delvin Rumbino
Alfeandra Dewangga -
90'Igor Rodrigues2-1
-
90'Aji Kusuma
Marios Ogkmpoe2-1 -
90'Fahreza Sudin
Bae Shin Young2-1
-
Persita Tangerang vs PSIS Semarang: Đội hình chính và dự bị
-
Persita Tangerang4-2-3-129Igor Rodrigues66Mario Jardel50Tamirlan Kozubaev4Ryuji Utomo Prabowo11Muhammad Toha32Rifky Dwi Septiawan33Bae Shin Young46Yardan Yafi20Eber Henrique Ferreira de Bessa40Ikhwan Tanamal10Marios Ogkmpoe99Gustavo Moura10Evandro Elmer Carvalho Brandao21Boubakary Diarra19Alfeandra Dewangga29Septian David Maulana68Tri Setiawan4Roger Bonet5Joao Ferrari6Lucas Barreto da Silva14Riyan Ardiansyah26Syahrul Trisna
- Đội hình dự bị
-
18George Brown90Jack Brown9Ahmad Hardianto77Badrian Ilham96Kurniawan Kartika Ajie79Aji Kusuma22Ayom Majok21Rendy Oscario27Andrean Benyamin Rindorindo99Esal Sahrul Muhrom8Fahreza Sudin25Gian ZolaSyiha Buddin 45Sandy Ferizal 25Paulo Domingos Gali da Costa Freitas 7Delvin Rumbino 69Adi Satryo 30Abdallah Sudi 11Ridho Syuhada Putra 56
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolae Dica
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Persita Tangerang vs PSIS Semarang: Số liệu thống kê
-
Persita TangerangPSIS Semarang
-
6Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
11Phạm lỗi7
-
-
3Cứu thua7
-
-
63Pha tấn công65
-
-
40Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 23 | 14 | 8 | 1 | 38 | 18 | 20 | 50 | H B T T T H |
2 | Dewa United FC | 24 | 12 | 7 | 5 | 46 | 27 | 19 | 43 | T T T T B T |
3 | Persebaya Surabaya | 24 | 12 | 5 | 7 | 26 | 26 | 0 | 41 | B B H B T B |
4 | Persija Jakarta | 23 | 11 | 7 | 5 | 38 | 27 | 11 | 40 | T T H H B H |
5 | Bali United | 23 | 11 | 5 | 7 | 37 | 25 | 12 | 38 | B T T B T H |
6 | Borneo FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 26 | 6 | 35 | B T B T B T |
7 | Arema FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | B B B T H T |
8 | Persita Tangerang | 23 | 10 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 35 | T B H H T B |
9 | Persik Kediri | 24 | 9 | 7 | 8 | 27 | 25 | 2 | 34 | H B H B H H |
10 | PSM Makassar | 23 | 7 | 12 | 4 | 29 | 22 | 7 | 33 | T H B B H H |
11 | Putra Delta Sidoarjo FC | 23 | 8 | 9 | 6 | 28 | 23 | 5 | 33 | B T T H T H |
12 | PSBS Biak | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 35 | -4 | 30 | H B H H B H |
13 | Barito Putera | 23 | 5 | 7 | 11 | 27 | 38 | -11 | 22 | B T T H T B |
14 | PSIS Semarang | 23 | 6 | 4 | 13 | 18 | 29 | -11 | 22 | B B T B B H |
15 | Semen Padang | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 42 | -17 | 21 | B T H B T H |
16 | Madura United | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 44 | -20 | 20 | T B H T H T |
17 | PSS Sleman | 23 | 6 | 4 | 13 | 28 | 33 | -5 | 19 | T H B B B B |
18 | Persis Solo FC | 24 | 4 | 7 | 13 | 19 | 35 | -16 | 19 | T H B T H H |
Title Play-offs
Relegation