Kết quả Persik Kediri vs Barito Putera, 15h30 ngày 31/01
Kết quả Persik Kediri vs Barito Putera
Nhận định, Soi kèo Persik Kediri vs Barito Putera, 15h30 ngày 31/1
Đối đầu Persik Kediri vs Barito Putera
Phong độ Persik Kediri gần đây
Phong độ Barito Putera gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202515:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.03O 2.5
0.67U 2.5
1.101
1.95X
3.302
3.30Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Persik Kediri vs Barito Putera
-
Sân vận động: Stadion Brawijaya
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 21
-
Persik Kediri vs Barito Putera: Diễn biến chính
-
12'0-0Anderson Carneiro
-
22'0-0Tegar Infantrie
Nazar Nurzaidin -
30'0-0Henry Matias Mier
-
40'0-0Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi
Novan Setyo Sasongko -
42'Ahmad Nuri Fasya0-0
-
45'0-1
Lucas Morelatto (Assist:Renan Alves)
-
48'Riyatno Abiyoso (Assist:Majed Osman)1-1
-
69'Rifqi Ray
Riyatno Abiyoso1-1 -
69'Dede Sapari
Ahmad Nuri Fasya1-1 -
75'1-1Ilham Mahendra
Aditiya Daffa -
75'1-1Murilo Otavio Mendes
Rizky Rizaldi Ripora -
75'1-1Muhamad Firly
Henry Matias Mier -
78'Vava Mario Yagalo1-1
-
84'Hugo Samir
Krisna Bayu Otto Kartika1-1 -
88'Didik Wahyu Wijayance
Vava Mario Yagalo1-1 -
88'Faris Aditama
Mohammad Khanafi1-1 -
89'1-1Tegar Infantrie
-
Persik Kediri vs Barito Putera: Đội hình chính và dự bị
-
Persik Kediri4-3-333Husna Al Malik78Vava Mario Yagalo4Brendon Estevam3Francisco Pereira Carneiro57Ahmad Nuri Fasya6Krisna Bayu Otto Kartika17Majed Osman5Ousmane Fane21Riyatno Abiyoso97Mohammad Khanafi9Ramiro Ezequiel Fergonzi9Jaime Moreno26Rizky Rizaldi Ripora5Henry Matias Mier8Lucas Morelatto14Nazar Nurzaidin7Levy Madinda24Aditiya Daffa4Anderson Carneiro36Renan Alves22Novan Setyo Sasongko86Satria Tama
- Đội hình dự bị
-
13Faris Aditama32Rohit Chand15Zikri Ferdiansyah11Adi Eko Jayanto1Leonardo Navacchio77Rifqi Ray28Hugo Samir2Dede Sapari20Eko Saputro31Didik Wahyu WijayanceMuhamad Firly 85Wawan Hendrawan 59Tegar Infantrie 6Aimar Iskandar 71Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi 2Ilham Mahendra 27Chi-Sung Moon 77Murilo Otavio Mendes 31Gale Trisna Prakastiwi 95Rahmat Beri Santoso 99Natanael Siringo Ringo 18Muhamad Reza Zuhro Ussurur 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Persik Kediri vs Barito Putera: Số liệu thống kê
-
Persik KediriBarito Putera
-
3Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua1
-
-
71Pha tấn công93
-
-
87Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 23 | 14 | 8 | 1 | 38 | 18 | 20 | 50 | H B T T T H |
2 | Persebaya Surabaya | 23 | 12 | 5 | 6 | 26 | 24 | 2 | 41 | B B B H B T |
3 | Dewa United FC | 23 | 11 | 7 | 5 | 44 | 27 | 17 | 40 | T T T T T B |
4 | Persija Jakarta | 23 | 11 | 7 | 5 | 38 | 27 | 11 | 40 | T T H H B H |
5 | Bali United | 23 | 11 | 5 | 7 | 37 | 25 | 12 | 38 | B T T B T H |
6 | Borneo FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 26 | 6 | 35 | B T B T B T |
7 | Arema FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | B B B T H T |
8 | Persita Tangerang | 23 | 10 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 35 | T B H H T B |
9 | PSM Makassar | 23 | 7 | 12 | 4 | 29 | 22 | 7 | 33 | T H B B H H |
10 | Putra Delta Sidoarjo FC | 23 | 8 | 9 | 6 | 28 | 23 | 5 | 33 | B T T H T H |
11 | Persik Kediri | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B H |
12 | PSBS Biak | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 34 | -4 | 29 | H H B H H B |
13 | Barito Putera | 23 | 5 | 7 | 11 | 27 | 38 | -11 | 22 | B T T H T B |
14 | PSIS Semarang | 23 | 6 | 4 | 13 | 18 | 29 | -11 | 22 | B B T B B H |
15 | Semen Padang | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 41 | -17 | 20 | T B T H B T |
16 | Madura United | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 44 | -20 | 20 | T B H T H T |
17 | PSS Sleman | 23 | 6 | 4 | 13 | 28 | 33 | -5 | 19 | T H B B B B |
18 | Persis Solo FC | 23 | 4 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 18 | B T H B T H |
Title Play-offs
Relegation