Kết quả Persebaya Surabaya vs Persita Tangerang, 19h00 ngày 31/01
Kết quả Persebaya Surabaya vs Persita Tangerang
Nhận định, Soi kèo Persebaya Surabaya vs Persita Tangerang, 19h00 ngày 31/1
Đối đầu Persebaya Surabaya vs Persita Tangerang
Phong độ Persebaya Surabaya gần đây
Phong độ Persita Tangerang gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202519:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.83O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.55X
3.502
6.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.08O 1
0.97U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Persebaya Surabaya vs Persita Tangerang
-
Sân vận động: Stadion Gelora Bung Tomo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 21
-
Persebaya Surabaya vs Persita Tangerang: Diễn biến chính
-
14'0-1
Badrian Ilham (Assist:Irsyad Maulana)
-
16'0-1Mario Jardel
-
36'0-1Irsyad Maulana
-
44'Alfan Suaib0-1
-
45'0-1Badrian Ilham
-
46'0-1Yardan Yafi
Irsyad Maulana -
46'Kasim Botan
Andre Oktaviansyah0-1 -
46'Bruno Moreira
Alfan Suaib0-1 -
46'0-1Esal Sahrul Muhrom
Ikhwan Tanamal -
62'Francisco Israel Rivera Davalos
Gilson Sequeira da Costa0-1 -
65'0-1Arif Setiawan
Badrian Ilham -
70'Slavko Damjanovic
Kadek Raditya0-1 -
73'0-1Arif Setiawan
-
76'Javlon Guseynov(OW)1-1
-
86'1-1Aji Kusuma
Marios Ogkmpoe -
87'Andhika Ramadhani
Ernando Ari1-1 -
90'1-1Andrean Benyamin Rindorindo
Bae Shin Young
-
Persebaya Surabaya vs Persita Tangerang: Đội hình chính và dự bị
-
Persebaya Surabaya4-3-321Ernando Ari3Ardi Idrus23Kadek Raditya4Dime Dimov2Arief Catur6Gilson Sequeira da Costa8Andre Oktaviansyah74Mohammed Bassim28Alfan Suaib91Dejan Tumbas79Malik Risaldi88Irsyad Maulana10Marios Ogkmpoe40Ikhwan Tanamal33Bae Shin Young50Tamirlan Kozubaev77Badrian Ilham11Muhammad Toha19Javlon Guseynov4Ryuji Utomo Prabowo66Mario Jardel29Igor Rodrigues
- Đội hình dự bị
-
64Aditya Arya77Kasim Botan10Bruno Moreira15Slavko Damjanovic27Oktafianus Fernando32Riswan Lauhin18Randy May52Andhika Ramadhani7Francisco Israel Rivera Davalos9Rizky Dwi PangestuGeorge Brown 18Jack Brown 90Charisma Fathoni 5Ahmad Hardianto 9Kurniawan Kartika Ajie 96Aji Kusuma 79Rendy Oscario 21Andrean Benyamin Rindorindo 27Esal Sahrul Muhrom 99Arif Setiawan 31Ambrizal Umanailo 7Yardan Yafi 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolae Dica
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Persebaya Surabaya vs Persita Tangerang: Số liệu thống kê
-
Persebaya SurabayaPersita Tangerang
-
9Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
16Sút ra ngoài5
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua1
-
-
107Pha tấn công77
-
-
105Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 23 | 14 | 8 | 1 | 38 | 18 | 20 | 50 | H B T T T H |
2 | Persebaya Surabaya | 23 | 12 | 5 | 6 | 26 | 24 | 2 | 41 | B B B H B T |
3 | Dewa United FC | 23 | 11 | 7 | 5 | 44 | 27 | 17 | 40 | T T T T T B |
4 | Persija Jakarta | 23 | 11 | 7 | 5 | 38 | 27 | 11 | 40 | T T H H B H |
5 | Bali United | 23 | 11 | 5 | 7 | 37 | 25 | 12 | 38 | B T T B T H |
6 | Borneo FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 26 | 6 | 35 | B T B T B T |
7 | Arema FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | B B B T H T |
8 | Persita Tangerang | 23 | 10 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 35 | T B H H T B |
9 | PSM Makassar | 23 | 7 | 12 | 4 | 29 | 22 | 7 | 33 | T H B B H H |
10 | Putra Delta Sidoarjo FC | 23 | 8 | 9 | 6 | 28 | 23 | 5 | 33 | B T T H T H |
11 | Persik Kediri | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B H |
12 | PSBS Biak | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 34 | -4 | 29 | H H B H H B |
13 | Barito Putera | 23 | 5 | 7 | 11 | 27 | 38 | -11 | 22 | B T T H T B |
14 | PSIS Semarang | 23 | 6 | 4 | 13 | 18 | 29 | -11 | 22 | B B T B B H |
15 | Semen Padang | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 41 | -17 | 20 | T B T H B T |
16 | Madura United | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 44 | -20 | 20 | T B H T H T |
17 | PSS Sleman | 23 | 6 | 4 | 13 | 28 | 33 | -5 | 19 | T H B B B B |
18 | Persis Solo FC | 23 | 4 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 18 | B T H B T H |
Title Play-offs
Relegation