Kết quả Madura United vs Persis Solo FC, 15h30 ngày 01/02
Kết quả Madura United vs Persis Solo FC
Đối đầu Madura United vs Persis Solo FC
Phong độ Madura United gần đây
Phong độ Persis Solo FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202515:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.80O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.20X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.75-0
1.09O 1
0.88U 1
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Madura United vs Persis Solo FC
-
Sân vận động: Stadion Gelora Madura Ratu Pamelingan
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 21
-
Madura United vs Persis Solo FC: Diễn biến chính
-
11'0-0Jordi Tutuarima
-
26'Koko Araya0-0
-
41'0-0Jhon Cley Jesus Silva
-
46'Andi Irfan
Arsa Ahmad0-0 -
61'0-0Moussa Sidibé
Fransiskus Alesandro -
61'Youssef Ezzejjari Lhasnaoui
Miljan Skrbic0-0 -
61'0-0Zanadin Fariz
Sho Yamamoto -
72'0-0Rian Miziar
Eky Taufik Febriyanto -
72'0-0Ripal Wahyudi
Jhon Cley Jesus Silva -
74'Iran da Conceicao Goncalves Junior
Brayan Edinson Angulo Mosquera0-0 -
74'Taufany Muslihuddin
Kerim Palic0-0 -
82'Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha1-0
-
82'Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha1-0
-
89'1-0Karim Rossi
Lautaro Bellegia -
90'Nurdiansyah Nurdiansyah
Haudi Abdillah1-0 -
90'Youssef Ezzejjari Lhasnaoui (Assist:Iran da Conceicao Goncalves Junior)2-0
-
Madura United vs Persis Solo FC: Đội hình chính và dự bị
-
Madura United4-3-330Miswar Saputra33Koko Araya35Haudi Abdillah3Pedro Filipe Tinoco Monteiro45Taufik Hidayat5Kerim Palic95Miljan Skrbic4Jordy Wehrmann70Brayan Edinson Angulo Mosquera91Arsa Ahmad11Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha9Ramadhan Sananta35Jhon Cley Jesus Silva14Sho Yamamoto20Lautaro Bellegia77Fransiskus Alesandro36Althaf Indie Alrizky15Giovani Numberi3Eduardo Kunde34Jordi Tutuarima30Eky Taufik Febriyanto1Muhammad Riyandi
- Đội hình dự bị
-
99Youssef Ezzejjari Lhasnaoui26Adhitya Harlan10Iran da Conceicao Goncalves Junior17Andi Irfan18Muhammad Kemaluddin24Taufany Muslihuddin44Nurdiansyah Nurdiansyah19Hanis Saghara Putra68Ahmad Rusadi22Ibrahim Sanjaya36Ilhamsyah41Febrian TriyantoGardhika Arya 29Abdul Aziz Lutfi Akbar 6Zanadin Fariz 78Braif Fatari 28Irfan Jauhari 7Rian Miziar 26Gianluca Pandeynuwu 31Karim Rossi 10Moussa Sidibé 25Ripal Wahyudi 63Mochammad Zaenuri 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Madura United vs Persis Solo FC: Số liệu thống kê
-
Madura UnitedPersis Solo FC
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
12Phạm lỗi22
-
-
1Cứu thua2
-
-
64Pha tấn công63
-
-
24Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 23 | 14 | 8 | 1 | 38 | 18 | 20 | 50 | H B T T T H |
2 | Persebaya Surabaya | 23 | 12 | 5 | 6 | 26 | 24 | 2 | 41 | B B B H B T |
3 | Dewa United FC | 23 | 11 | 7 | 5 | 44 | 27 | 17 | 40 | T T T T T B |
4 | Persija Jakarta | 23 | 11 | 7 | 5 | 38 | 27 | 11 | 40 | T T H H B H |
5 | Bali United | 23 | 11 | 5 | 7 | 37 | 25 | 12 | 38 | B T T B T H |
6 | Borneo FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 26 | 6 | 35 | B T B T B T |
7 | Arema FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | B B B T H T |
8 | Persita Tangerang | 23 | 10 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 35 | T B H H T B |
9 | PSM Makassar | 23 | 7 | 12 | 4 | 29 | 22 | 7 | 33 | T H B B H H |
10 | Putra Delta Sidoarjo FC | 23 | 8 | 9 | 6 | 28 | 23 | 5 | 33 | B T T H T H |
11 | Persik Kediri | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B H |
12 | PSBS Biak | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 34 | -4 | 29 | H H B H H B |
13 | Barito Putera | 23 | 5 | 7 | 11 | 27 | 38 | -11 | 22 | B T T H T B |
14 | PSIS Semarang | 23 | 6 | 4 | 13 | 18 | 29 | -11 | 22 | B B T B B H |
15 | Semen Padang | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 41 | -17 | 20 | T B T H B T |
16 | Madura United | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 44 | -20 | 20 | T B H T H T |
17 | PSS Sleman | 23 | 6 | 4 | 13 | 28 | 33 | -5 | 19 | T H B B B B |
18 | Persis Solo FC | 23 | 4 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 18 | B T H B T H |
Title Play-offs
Relegation