Kết quả Barito Putera vs PSIS Semarang, 19h00 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 17

  • Barito Putera vs PSIS Semarang: Diễn biến chính

  • 42'
    Muhamad Firly
    0-0
  • 52'
    Natanael Siringo Ringo
    0-0
  • 68'
    Chi-Sung Moon
    0-0
  • 71'
    Runtukahu Eksel  
    Rahmat Beri Santoso  
    0-0
  • 71'
    Lucas Morelatto  
    Natanael Siringo Ringo  
    0-0
  • 71'
    Buyung Ismu Lessy  
    Chi-Sung Moon  
    0-0
  • 75'
    0-0
     Aulia Rahman
     Wildan Ramdhani
  • 75'
    0-0
     Apriliansyah.R
     Ridho Syuhada Putra
  • 78'
    Buyung Ismu Lessy
    0-0
  • 82'
    0-0
     Rahmat Syawal
     Tri Setiawan
  • 89'
    Rizky Rizaldi Ripora  
    Alhaji Salisu Abdullhi Gero  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Haykal Alhafiz
     Zalnando
  • Barito Putera vs PSIS Semarang: Đội hình chính và dự bị

  • Barito Putera4-3-1-2
    86
    Satria Tama
    77
    Chi-Sung Moon
    85
    Muhamad Firly
    5
    Meneses Chechu
    2
    Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi
    14
    Nazar Nurzaidin
    7
    Levy Madinda
    13
    Bayu Pradana
    18
    Natanael Siringo Ringo
    9
    Alhaji Salisu Abdullhi Gero
    99
    Rahmat Beri Santoso
    29
    Septian David Maulana
    24
    Wildan Ramdhani
    56
    Ridho Syuhada Putra
    14
    Riyan Ardiansyah
    19
    Alfeandra Dewangga
    68
    Tri Setiawan
    27
    Zalnando
    5
    Joao Ferrari
    45
    Syiha Buddin
    4
    Roger Bonet
    26
    Syahrul Trisna
    PSIS Semarang3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 24Aditiya Daffa
    98Runtukahu Eksel
    11Youssef Ezzejjari Lhasnaoui
    17Ferdiansyah Ferdiansyah
    59Wawan Hendrawan
    6Tegar Infantrie
    28Buyung Ismu Lessy
    27Ilham Mahendra
    8Lucas Morelatto
    26Rizky Rizaldi Ripora
    22Novan Setyo Sasongko
    23Muhamad Reza Zuhro Ussurur
    Haykal Alhafiz 3
    Apriliansyah.R 16
    Sandy Ferizal 25
    Lucas Barreto da Silva 6
    Aulia Rahman 12
    Adi Satryo 30
    Rahmat Syawal 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Indonesia
  • BXH bóng đá Indonesia mới nhất
  • Barito Putera vs PSIS Semarang: Số liệu thống kê

  • Barito Putera
    PSIS Semarang
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 21
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    61
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Indonesia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Persib Bandung 17 11 6 0 30 12 18 39 T T T T T H
2 Persebaya Surabaya 17 11 4 2 22 13 9 37 T T T H T B
3 Persija Jakarta 17 9 4 4 25 16 9 31 T T H B T T
4 Bali United 17 8 4 5 25 16 9 28 H B T B T H
5 Arema FC 17 8 4 5 27 21 6 28 T B H B T T
6 PSM Makassar 17 6 9 2 23 15 8 27 T H H H T B
7 Persik Kediri 17 8 3 6 21 19 2 27 B T B T T T
8 Persita Tangerang 17 8 3 6 16 17 -1 27 B T T B B T
9 Borneo FC 17 7 5 5 23 15 8 26 B H H T B B
10 Dewa United FC 17 6 7 4 30 20 10 25 T H H T T B
11 PSBS Biak 17 8 1 8 25 26 -1 25 B T B H B T
12 Putra Delta Sidoarjo FC 17 5 7 5 19 19 0 22 T H B H T B
13 PSS Sleman 17 5 3 9 20 19 1 18 B B H T B T
14 PSIS Semarang 17 5 3 9 11 18 -7 18 T H T B B H
15 Barito Putera 17 2 6 9 14 29 -15 12 H B H B B H
16 Persis Solo FC 17 2 4 11 11 26 -15 10 H B H H B B
17 Semen Padang 17 2 4 11 12 30 -18 10 B B T H B B
18 Madura United 17 2 3 12 15 38 -23 9 B B B B T B

Title Play-offs Relegation