Kết quả Barito Putera vs Persita Tangerang, 15h30 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 11

  • Barito Putera vs Persita Tangerang: Diễn biến chính

  • 4'
    0-0
    Rifky Dwi Septiawan
  • 18'
    Murilo Otavio Mendes
    0-0
  • 25'
    0-1
    goal Marios Ogkmpoe
  • 33'
    0-1
    Javlon Guseynov
  • 37'
    Aditiya Daffa
    0-1
  • 46'
    0-1
     Fahreza Sudin
     Ikhwan Tanamal
  • 46'
    Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi  
    Yuswanto Aditya  
    0-1
  • 64'
    0-1
     Esal Sahrul Muhrom
     Gian Zola
  • 66'
    Runtukahu Eksel  
    Murilo Otavio Mendes  
    0-1
  • 66'
    Rizky Rizaldi Ripora  
    Levy Madinda  
    0-1
  • 68'
    0-2
    goal Esal Sahrul Muhrom (Assist:Irsyad Maulana)
  • 69'
    0-2
     Aji Kusuma
     Irsyad Maulana
  • 77'
    0-2
     Andrean Benyamin Rindorindo
     Charisma Fathoni
  • 78'
    0-2
     Badrian Ilham
     Marios Ogkmpoe
  • 78'
    Muhamad Firly  
    Nazar Nurzaidin  
    0-2
  • 87'
    Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri  
    Natanael Siringo Ringo  
    0-2
  • Barito Putera vs Persita Tangerang: Đội hình chính và dự bị

  • Barito Putera4-2-3-1
    86
    Satria Tama
    28
    Buyung Ismu Lessy
    3
    Yuswanto Aditya
    93
    Lucas Gama Moreira
    14
    Nazar Nurzaidin
    7
    Levy Madinda
    24
    Aditiya Daffa
    31
    Murilo Otavio Mendes
    8
    Lucas Morelatto
    18
    Natanael Siringo Ringo
    9
    Alhaji Salisu Abdullhi Gero
    10
    Marios Ogkmpoe
    25
    Gian Zola
    40
    Ikhwan Tanamal
    88
    Irsyad Maulana
    33
    Bae Shin Young
    32
    Rifky Dwi Septiawan
    11
    Muhammad Toha
    19
    Javlon Guseynov
    5
    Charisma Fathoni
    66
    Mario Jardel
    29
    Igor Rodrigues
    Persita Tangerang4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 98Runtukahu Eksel
    11Youssef Ezzejjari Lhasnaoui
    85Muhamad Firly
    59Wawan Hendrawan
    2Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi
    20Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri
    27Ilham Mahendra
    5Meneses Chechu
    77Chi-Sung Moon
    26Rizky Rizaldi Ripora
    99Rahmat Beri Santoso
    22Novan Setyo Sasongko
    Ahmad Fahd Alchoir 16
    Cois Artomoro 13
    George Brown 18
    Ahmad Hardianto 9
    Badrian Ilham 77
    Aji Kusuma 79
    Rendy Oscario 21
    Andrean Benyamin Rindorindo 27
    Esal Sahrul Muhrom 99
    Arif Setiawan 31
    Fahreza Sudin 8
    Ambrizal Umanailo 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nicolae Dica
  • BXH VĐQG Indonesia
  • BXH bóng đá Indonesia mới nhất
  • Barito Putera vs Persita Tangerang: Số liệu thống kê

  • Barito Putera
    Persita Tangerang
  • 13
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH VĐQG Indonesia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Persib Bandung 20 12 7 1 34 16 18 43 T T H H B T
2 Persija Jakarta 20 11 5 4 33 21 12 38 B T T T T H
3 Persebaya Surabaya 20 11 4 5 23 21 2 37 H T B B B B
4 Dewa United FC 20 9 7 4 37 22 15 34 T T B T T T
5 Bali United 20 10 4 6 34 22 12 34 B T H B T T
6 PSM Makassar 20 7 10 3 27 19 8 31 H T B T H B
7 Persik Kediri 20 9 4 7 25 22 3 31 T T T T H B
8 Persita Tangerang 20 9 4 7 19 21 -2 31 B B T T B H
9 Borneo FC 20 8 5 7 29 22 7 29 T B B B T B
10 Putra Delta Sidoarjo FC 20 7 7 6 23 21 2 28 H T B B T T
11 Arema FC 20 8 4 8 29 29 0 28 B T T B B B
12 PSBS Biak 20 8 3 9 28 31 -3 27 H B T H H B
13 PSIS Semarang 20 6 3 11 16 23 -7 21 B B H B B T
14 PSS Sleman 20 6 4 10 25 24 1 19 T B T T H B
15 Barito Putera 20 4 6 10 23 34 -11 18 B B H B T T
16 Semen Padang 20 4 4 12 20 38 -18 16 H B B T B T
17 Persis Solo FC 20 3 5 12 16 31 -15 14 H B B B T H
18 Madura United 20 3 4 13 19 43 -24 13 B T B T B H

Title Play-offs Relegation