Kết quả Barito Putera vs Arema FC, 15h30 ngày 01/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 10

  • Barito Putera vs Arema FC: Diễn biến chính

  • 34'
    0-1
    goal Wilian Marcilio
  • 39'
    0-1
    Bayu Setiawan
  • 46'
    0-1
     Muhammad Rifad Marasabessy
     Bayu Setiawan
  • 46'
    Rizky Rizaldi Ripora  
    Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Charles Lokolingoy
     Dalberto Luan Belo
  • 46'
    Muhamad Firly  
    Tegar Infantrie  
    0-1
  • 66'
    0-2
    goal Salim Tuharea (Assist:Dedik Setiawan)
  • 67'
    Buyung Ismu Lessy
    0-2
  • 72'
    Natanael Siringo Ringo  
    Murilo Otavio Mendes  
    0-2
  • 72'
    Alhaji Salisu Abdullhi Gero  
    Levy Madinda  
    0-2
  • 74'
    0-2
     Muhammad Anwar Rifai
     Choi Bo Kyung
  • 78'
    0-2
     Hamzah Titofani Rivaldi
     Dedik Setiawan
  • 78'
    0-2
     Julian Guevara
     Salim Tuharea
  • 80'
    0-2
    Muhammad Anwar Rifai
  • 83'
    Youssef Ezzejjari Lhasnaoui  
    Runtukahu Eksel  
    0-2
  • 90'
    Muhamad Firly (Assist:Youssef Ezzejjari Lhasnaoui) goal 
    1-2
  • 90'
    1-3
    goal Hamzah Titofani Rivaldi
  • 90'
    1-3
    Lucas Frigeri
  • Barito Putera vs Arema FC: Đội hình chính và dự bị

  • Barito Putera4-3-3
    86
    Satria Tama
    28
    Buyung Ismu Lessy
    5
    Meneses Chechu
    93
    Lucas Gama Moreira
    29
    Iqbal Gwijangge
    8
    Lucas Morelatto
    7
    Levy Madinda
    6
    Tegar Infantrie
    31
    Murilo Otavio Mendes
    98
    Runtukahu Eksel
    20
    Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri
    10
    Wilian Marcilio
    94
    Dalberto Luan Belo
    30
    Salim Tuharea
    8
    Arkhan Fikri
    27
    Dedik Setiawan
    32
    Gildson Pablo de Oliveira Silva
    72
    Bayu Setiawan
    5
    Thales Natanael Lira de Matos
    20
    Choi Bo Kyung
    19
    Achmad Syarif
    31
    Lucas Frigeri
    Arema FC4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 3Yuswanto Aditya
    24Aditiya Daffa
    11Youssef Ezzejjari Lhasnaoui
    85Muhamad Firly
    9Alhaji Salisu Abdullhi Gero
    59Wawan Hendrawan
    2Amiruddin Bagas Kaffa Arrizqi
    77Chi-Sung Moon
    14Nazar Nurzaidin
    26Rizky Rizaldi Ripora
    22Novan Setyo Sasongko
    18Natanael Siringo Ringo
    Dicki Agung 22
    Bayu Aji 3
    Samuel Gideon Balinsa 13
    Shulton Fajar 67
    Julian Guevara 6
    Jayus Hariono 14
    Muhammad Iksan 96
    Charles Lokolingoy 11
    Muhammad Rifad Marasabessy 12
    Muhammad Rafli 24
    Muhammad Anwar Rifai 23
    Hamzah Titofani Rivaldi 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Indonesia
  • BXH bóng đá Indonesia mới nhất
  • Barito Putera vs Arema FC: Số liệu thống kê

  • Barito Putera
    Arema FC
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Indonesia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Persib Bandung 21 13 7 1 35 16 19 46 T H H B T T
2 Persija Jakarta 21 11 6 4 35 23 12 39 T T T T H H
3 Persebaya Surabaya 21 11 5 5 24 22 2 38 T B B B B H
4 Dewa United FC 21 10 7 4 41 23 18 37 T B T T T T
5 Bali United 21 10 4 7 34 23 11 34 T H B T T B
6 Borneo FC 21 9 5 7 30 22 8 32 B B B T B T
7 Persik Kediri 21 9 5 7 26 23 3 32 T T T H B H
8 Persita Tangerang 21 9 5 7 20 22 -2 32 B T T B H H
9 PSM Makassar 21 7 10 4 27 20 7 31 T B T H B B
10 Arema FC 21 9 4 8 30 29 1 31 T T B B B T
11 Putra Delta Sidoarjo FC 21 7 8 6 24 22 2 29 T B B T T H
12 PSBS Biak 21 8 4 9 30 33 -3 28 B T H H B H
13 PSIS Semarang 21 6 3 12 17 27 -10 21 B H B B T B
14 PSS Sleman 21 6 4 11 25 25 0 19 B T T H B B
15 Barito Putera 21 4 7 10 24 35 -11 19 B H B T T H
16 Semen Padang 21 4 5 12 21 39 -18 17 B B T B T H
17 Madura United 21 4 4 13 21 43 -22 16 T B T B H T
18 Persis Solo FC 21 3 5 13 16 33 -17 14 B B B T H B

Title Play-offs Relegation