Kết quả Bali United vs Malut United, 19h00 ngày 17/02
Kết quả Bali United vs Malut United
Nhận định, Soi kèo Bali United vs Malut United, 19h00 ngày 17/2
Đối đầu Bali United vs Malut United
Phong độ Bali United gần đây
Phong độ Malut United gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/02/202519:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.86O 2.5
0.96U 2.5
0.861
1.95X
3.252
3.60Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bali United vs Malut United
-
Sân vận động: Stadion Kapten I Wayan Dipta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Indonesia 2024-2025 » vòng 23
-
Bali United vs Malut United: Diễn biến chính
-
6'Novri Setiawan0-0
-
30'0-0Diego Martinez
-
34'0-1
Yakob Sayuri (Assist:Yance Sayuri)
-
46'0-1Rifal Lastori
Ahmad Wadil -
63'Jean Befolo Mbaga Marie Privat
Mitsuru Maruoka0-1 -
64'Boris Kopitovic (Assist:Rahmat Arjuna Reski)1-1
-
65'1-1Fredyan Sugiantoro
Sony Norde -
70'Brandon Wilson1-1
-
70'1-1Fredyan Sugiantoro
-
74'1-1Jonathan Bustos
Adriano Duarte Castanheira -
74'1-1Junior Brandao
Diego Martinez -
78'Sidik Saimima1-1
-
80'Made Andhika
Rahmat Arjuna Reski1-1 -
86'1-1Frets Listanto Butuan
Yance Sayuri -
88'Luthfi Kamal
Sidik Saimima1-1 -
88'Yabes Roni Malaifani
Ricky Fajrin Saputra1-1 -
90'1-1Junior Brandao
-
90'1-1
-
Bali United vs Putra Delta Sidoarjo FC: Đội hình chính và dự bị
-
Bali United4-3-31Adilson Aguero dos Santos,Maringa24Ricky Fajrin Saputra20Jaimerson da Silva Papa,Jaime4Elias Dolah22Novri Setiawan8Mitsuru Maruoka6Brandon Wilson7Sidik Saimima41Irfan Jaya9Boris Kopitovic47Rahmat Arjuna Reski45Sony Norde9Diego Martinez97Ahmad Wadil16Wbeymar Angulo69Manahati Lestusen7Adriano Duarte Castanheira12Yakob Sayuri27Safrudin Tahar55Meneses Chechu23Yance Sayuri28Dida
- Đội hình dự bị
-
33Made Andhika26Komang Tri Arta67Komang Aryantara99Everton Nascimento de Mendonca17Taufik Hidayat71Luthfi Kamal10Jean Befolo Mbaga Marie Privat15Nathan Ari Pramana11Yabes Roni Malaifani95Fitrul Dwi Rustapa42Maouri Ananda SimonJonathan Bustos 30Frets Listanto Butuan 21Junior Brandao 49Rifal Lastori 11Bagus Nirwanto 3Hari Nur Yulianto 22Firman Ramadhan 37Muhammad Ridwan 1Rio Saputro 4Muhammad Alwi Slamat 88Fredyan Sugiantoro 46Riki Togubu 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Indonesia
- BXH bóng đá Indonesia mới nhất
-
Bali United vs Malut United: Số liệu thống kê
-
Bali UnitedMalut United
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
2Cứu thua0
-
-
66Pha tấn công68
-
-
70Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Indonesia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 23 | 14 | 8 | 1 | 38 | 18 | 20 | 50 | H B T T T H |
2 | Persebaya Surabaya | 23 | 12 | 5 | 6 | 26 | 24 | 2 | 41 | B B B H B T |
3 | Dewa United FC | 23 | 11 | 7 | 5 | 44 | 27 | 17 | 40 | T T T T T B |
4 | Persija Jakarta | 23 | 11 | 7 | 5 | 38 | 27 | 11 | 40 | T T H H B H |
5 | Bali United | 23 | 11 | 5 | 7 | 37 | 25 | 12 | 38 | B T T B T H |
6 | Borneo FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 32 | 26 | 6 | 35 | B T B T B T |
7 | Arema FC | 23 | 10 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 35 | B B B T H T |
8 | Persita Tangerang | 23 | 10 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 35 | T B H H T B |
9 | PSM Makassar | 23 | 7 | 12 | 4 | 29 | 22 | 7 | 33 | T H B B H H |
10 | Putra Delta Sidoarjo FC | 23 | 8 | 9 | 6 | 28 | 23 | 5 | 33 | B T T H T H |
11 | Persik Kediri | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 24 | 2 | 33 | T H B H B H |
12 | PSBS Biak | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 34 | -4 | 29 | H H B H H B |
13 | Barito Putera | 23 | 5 | 7 | 11 | 27 | 38 | -11 | 22 | B T T H T B |
14 | PSIS Semarang | 23 | 6 | 4 | 13 | 18 | 29 | -11 | 22 | B B T B B H |
15 | Semen Padang | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 41 | -17 | 20 | T B T H B T |
16 | Madura United | 23 | 5 | 5 | 13 | 24 | 44 | -20 | 20 | T B H T H T |
17 | PSS Sleman | 23 | 6 | 4 | 13 | 28 | 33 | -5 | 19 | T H B B B B |
18 | Persis Solo FC | 23 | 4 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 18 | B T H B T H |
Title Play-offs
Relegation