Đối đầu Persis Solo FC vs Persita Tangerang, 15h00 ngày 26/4
Kết quả Persis Solo FC vs Persita Tangerang
Nhận định Persis Solo vs Persita Tangerang, 15h00 ngày 26/4
Đối đầu Persis Solo FC vs Persita Tangerang
Phong độ Persis Solo FC gần đây
Phong độ Persita Tangerang gần đây
VĐQG Indonesia 2024-2025: Persis Solo FC vs Persita Tangerang
-
Giải đấu: VĐQG IndonesiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Persis Solo FC vs Persita Tangerang trước đây
-
22/10/2023Persita Tangerang2 - 1Persis Solo FC2 - 1L
-
28/01/2023Persita Tangerang0 - 0Persis Solo FC0 - 0D
-
14/08/2022Persis Solo FC1 - 2Persita Tangerang1 - 0L
-
27/06/2022Persis Solo FC0 - 1Persita Tangerang0 - 1L
-
06/08/2018Persita Tangerang1 - 0Persis Solo FC0 - 0L
-
30/07/2018Persis Solo FC0 - 0Persita Tangerang0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Persis Solo FC vs Persita Tangerang
- Thống kê lịch sử đối đầu Persis Solo FC vs Persita Tangerang: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persis Solo FC vs Persita Tangerang: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Indonesia | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp Tổng thống Indonesia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp quốc gia Indonesia | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persis Solo FC vs Persita Tangerang: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Persis Solo FC (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Persis Solo FC (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Persis Solo FC thắng
Bại: là số trận Persis Solo FC thua
Thắng: là số trận Persis Solo FC thắng
Bại: là số trận Persis Solo FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Persis Solo FC và Persita Tangerang trên Bảng xếp hạng của VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Indonesia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borneo FC | 32 | 21 | 7 | 4 | 51 | 27 | 24 | 70 | T T T H B B |
2 | Persib Bandung | 32 | 15 | 14 | 3 | 63 | 36 | 27 | 59 | T T T H H T |
3 | Bali United | 33 | 17 | 7 | 9 | 53 | 39 | 14 | 58 | T H T B T T |
4 | Madura United | 32 | 15 | 8 | 9 | 56 | 43 | 13 | 53 | B T H H T T |
5 | Dewa United FC | 32 | 13 | 11 | 8 | 55 | 45 | 10 | 50 | B T T T T T |
6 | PSIS Semarang | 32 | 14 | 8 | 10 | 45 | 39 | 6 | 50 | T B B H B T |
7 | Persik Kediri | 33 | 13 | 9 | 11 | 57 | 53 | 4 | 48 | T B T B H H |
8 | Persis Solo FC | 32 | 13 | 8 | 11 | 48 | 45 | 3 | 47 | T T T T B T |
9 | Barito Putera | 33 | 10 | 13 | 10 | 47 | 45 | 2 | 43 | B T H H H B |
10 | Persija Jakarta | 32 | 10 | 12 | 10 | 46 | 40 | 6 | 42 | T B T B T H |
11 | PSM Makassar | 32 | 10 | 11 | 11 | 39 | 34 | 5 | 41 | B T B H T B |
12 | Persebaya Surabaya | 33 | 9 | 12 | 12 | 31 | 45 | -14 | 39 | B H T B B B |
13 | PSS Sleman | 33 | 8 | 12 | 13 | 48 | 53 | -5 | 36 | B B H T B H |
14 | Rans Nusantara FC | 32 | 8 | 11 | 13 | 34 | 48 | -14 | 35 | B B H B H B |
15 | Arema FC | 32 | 9 | 7 | 16 | 39 | 58 | -19 | 34 | T H B B B T |
16 | Persita Tangerang | 32 | 8 | 9 | 15 | 38 | 60 | -22 | 33 | B B T B H H |
17 | Bhayangkara Solo FC | 33 | 5 | 11 | 17 | 42 | 56 | -14 | 26 | H B H T B T |
18 | Persikabo 1973 | 32 | 4 | 8 | 20 | 41 | 67 | -26 | 20 | B B B B T B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: