Đối đầu Persikabo 1973 vs Borneo FC, 15h00 ngày 22/2
Kết quả Persikabo 1973 vs Borneo FC
Nhận định Persikabo 1973 vs Borneo FC Samarinda, 15h00 ngày 22/2
Đối đầu Persikabo 1973 vs Borneo FC
Phong độ Persikabo 1973 gần đây
Phong độ Borneo FC gần đây
VĐQG Indonesia 2024-2025: Persikabo 1973 vs Borneo FC
-
Giải đấu: VĐQG IndonesiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Persikabo 1973 vs Borneo FC trước đây
-
13/08/2023Borneo FC3 - 2Persikabo 19732 - 0L
-
16/02/2023Borneo FC3 - 1Persikabo 19731 - 1L
-
03/09/2022Persikabo 19733 - 2Borneo FC1 - 0W
-
07/02/2022Borneo FC2 - 0Persikabo 19731 - 0L
-
17/10/2021Persikabo 19733 - 0Borneo FC2 - 0W
-
06/12/2019Borneo FC4 - 1Persikabo 19732 - 0L
-
01/09/2019Persikabo 19732 - 2Borneo FC0 - 1D
-
09/12/2018Borneo FC1 - 3Persikabo 19731 - 2W
-
20/07/2018Persikabo 19733 - 4Borneo FC2 - 4L
-
13/08/2017Borneo FC1 - 0Persikabo 19730 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Persikabo 1973 vs Borneo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Persikabo 1973 vs Borneo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persikabo 1973 vs Borneo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Indonesia | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persikabo 1973 vs Borneo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Persikabo 1973 (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Persikabo 1973 (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Persikabo 1973 thắng
Bại: là số trận Persikabo 1973 thua
Thắng: là số trận Persikabo 1973 thắng
Bại: là số trận Persikabo 1973 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Persikabo 1973 và Borneo FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Indonesia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borneo FC | 24 | 16 | 6 | 2 | 38 | 17 | 21 | 54 | T T H T T T |
2 | PSIS Semarang | 24 | 12 | 6 | 6 | 39 | 26 | 13 | 42 | T T B H H T |
3 | Persib Bandung | 24 | 10 | 11 | 3 | 44 | 29 | 15 | 41 | H T H B H H |
4 | Bali United | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 28 | 9 | 41 | B T T H H B |
5 | Persik Kediri | 24 | 10 | 7 | 7 | 38 | 29 | 9 | 37 | T T H T H T |
6 | Madura United | 24 | 10 | 6 | 8 | 41 | 36 | 5 | 36 | B B T H B H |
7 | Barito Putera | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 | 27 | 6 | 33 | T B H B T H |
8 | Rans Nusantara FC | 24 | 8 | 9 | 7 | 26 | 26 | 0 | 33 | H B H B B H |
9 | PSM Makassar | 24 | 8 | 8 | 8 | 32 | 25 | 7 | 32 | H T H H H T |
10 | Persija Jakarta | 24 | 7 | 11 | 6 | 34 | 30 | 4 | 32 | T H H H T B |
11 | Dewa United FC | 24 | 7 | 10 | 7 | 33 | 34 | -1 | 31 | H B H H T H |
12 | Persebaya Surabaya | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 33 | -8 | 30 | H H H H H T |
13 | Persis Solo FC | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 38 | -3 | 29 | B B H B T H |
14 | PSS Sleman | 24 | 6 | 9 | 9 | 29 | 36 | -7 | 27 | H T B T B H |
15 | Persita Tangerang | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 41 | -18 | 26 | B T H T B B |
16 | Arema FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 44 | -18 | 21 | H B B T B B |
17 | Persikabo 1973 | 24 | 3 | 8 | 13 | 29 | 46 | -17 | 17 | B B H B H H |
18 | Bhayangkara Solo FC | 24 | 2 | 9 | 13 | 23 | 40 | -17 | 15 | H H H H T B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: