Đối đầu Bhayangkara Solo FC vs PSS Sleman, 15h00 ngày 22/2
Kết quả Bhayangkara Solo FC vs PSS Sleman
Nhận định Bhayangkara vs PSS Sleman, 15h00 ngày 22/2
Đối đầu Bhayangkara Solo FC vs PSS Sleman
Phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây
Phong độ PSS Sleman gần đây
VĐQG Indonesia 2024-2025: Bhayangkara Solo FC vs PSS Sleman
-
Giải đấu: VĐQG IndonesiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bhayangkara Solo FC vs PSS Sleman trước đây
-
13/08/2023PSS Sleman3 - 1Bhayangkara Solo FC0 - 1L
-
06/03/2023PSS Sleman0 - 1Bhayangkara Solo FC0 - 0W
-
05/12/2022Bhayangkara Solo FC3 - 1PSS Sleman1 - 0W
-
07/03/2022Bhayangkara Solo FC2 - 1PSS Sleman2 - 1W
-
22/11/2021PSS Sleman0 - 0Bhayangkara Solo FC0 - 0D
-
04/10/2019Bhayangkara Solo FC0 - 2PSS Sleman0 - 0L
-
21/06/2019PSS Sleman1 - 1Bhayangkara Solo FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Bhayangkara Solo FC vs PSS Sleman
- Thống kê lịch sử đối đầu Bhayangkara Solo FC vs PSS Sleman: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bhayangkara Solo FC vs PSS Sleman: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Indonesia | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bhayangkara Solo FC vs PSS Sleman: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bhayangkara Solo FC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Bhayangkara Solo FC (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bhayangkara Solo FC thắng
Bại: là số trận Bhayangkara Solo FC thua
Thắng: là số trận Bhayangkara Solo FC thắng
Bại: là số trận Bhayangkara Solo FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bhayangkara Solo FC và PSS Sleman trên Bảng xếp hạng của VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Indonesia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borneo FC | 24 | 16 | 6 | 2 | 38 | 17 | 21 | 54 | T T H T T T |
2 | PSIS Semarang | 24 | 12 | 6 | 6 | 39 | 26 | 13 | 42 | T T B H H T |
3 | Persib Bandung | 24 | 10 | 11 | 3 | 44 | 29 | 15 | 41 | H T H B H H |
4 | Bali United | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 28 | 9 | 41 | B T T H H B |
5 | Persik Kediri | 24 | 10 | 7 | 7 | 38 | 29 | 9 | 37 | T T H T H T |
6 | Madura United | 24 | 10 | 6 | 8 | 41 | 36 | 5 | 36 | B B T H B H |
7 | Barito Putera | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 | 27 | 6 | 33 | T B H B T H |
8 | Rans Nusantara FC | 24 | 8 | 9 | 7 | 26 | 26 | 0 | 33 | H B H B B H |
9 | PSM Makassar | 24 | 8 | 8 | 8 | 32 | 25 | 7 | 32 | H T H H H T |
10 | Persija Jakarta | 24 | 7 | 11 | 6 | 34 | 30 | 4 | 32 | T H H H T B |
11 | Dewa United FC | 24 | 7 | 10 | 7 | 33 | 34 | -1 | 31 | H B H H T H |
12 | Persebaya Surabaya | 24 | 7 | 9 | 8 | 25 | 33 | -8 | 30 | H H H H H T |
13 | Persis Solo FC | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 38 | -3 | 29 | B B H B T H |
14 | PSS Sleman | 24 | 6 | 9 | 9 | 29 | 36 | -7 | 27 | H T B T B H |
15 | Persita Tangerang | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 41 | -18 | 26 | B T H T B B |
16 | Arema FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 44 | -18 | 21 | H B B T B B |
17 | Persikabo 1973 | 24 | 3 | 8 | 13 | 29 | 46 | -17 | 17 | B B H B H H |
18 | Bhayangkara Solo FC | 24 | 2 | 9 | 13 | 23 | 40 | -17 | 15 | H H H H T B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: