Đối đầu Persib Bandung vs Bhayangkara Solo FC, 20h30 ngày 28/3
Kết quả Persib Bandung vs Bhayangkara Solo FC
Nhận định Persib Bandung vs Bhayangkara, 20h30 ngày 28/3
Đối đầu Persib Bandung vs Bhayangkara Solo FC
Phong độ Persib Bandung gần đây
Phong độ Bhayangkara Solo FC gần đây
VĐQG Indonesia 2024-2025: Persib Bandung vs Bhayangkara Solo FC
-
Giải đấu: VĐQG IndonesiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Persib Bandung vs Bhayangkara Solo FC trước đây
-
23/09/2023Bhayangkara Solo FC1 - 2Persib Bandung1 - 1W
-
24/03/2023Persib Bandung2 - 1Bhayangkara Solo FC1 - 0W
-
24/07/2022Bhayangkara Solo FC2 - 2Persib Bandung1 - 1D
-
06/02/2022Persib Bandung0 - 1Bhayangkara Solo FC0 - 0L
-
16/10/2021Bhayangkara Solo FC0 - 2Persib Bandung0 - 2W
-
23/10/2019Bhayangkara Solo FC0 - 0Persib Bandung0 - 0D
-
30/06/2019Persib Bandung1 - 2Bhayangkara Solo FC0 - 1L
-
03/11/2018Bhayangkara Solo FC1 - 2Persib Bandung0 - 2W
-
31/05/2018Persib Bandung0 - 1Bhayangkara Solo FC0 - 0L
-
21/06/2022Bhayangkara Solo FC0 - 1Persib Bandung0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Persib Bandung vs Bhayangkara Solo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Persib Bandung vs Bhayangkara Solo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persib Bandung vs Bhayangkara Solo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Indonesia | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Tổng thống Indonesia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Persib Bandung vs Bhayangkara Solo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Persib Bandung (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Persib Bandung (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Persib Bandung thắng
Bại: là số trận Persib Bandung thua
Thắng: là số trận Persib Bandung thắng
Bại: là số trận Persib Bandung thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Persib Bandung và Bhayangkara Solo FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Indonesia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borneo FC | 29 | 21 | 6 | 2 | 49 | 20 | 29 | 69 | T T T T T T |
2 | Persib Bandung | 29 | 14 | 12 | 3 | 57 | 32 | 25 | 54 | H H T T T T |
3 | Bali United | 29 | 14 | 7 | 8 | 46 | 35 | 11 | 49 | B H T B T H |
4 | Madura United | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 43 | 7 | 46 | H T T B T H |
5 | PSIS Semarang | 29 | 13 | 7 | 9 | 42 | 35 | 7 | 46 | T H B T B B |
6 | Dewa United FC | 30 | 11 | 11 | 8 | 49 | 43 | 6 | 44 | H T B T T T |
7 | Persik Kediri | 29 | 12 | 7 | 10 | 47 | 39 | 8 | 43 | T B T B T B |
8 | Persis Solo FC | 29 | 11 | 8 | 10 | 44 | 43 | 1 | 41 | H T B T T T |
9 | Barito Putera | 29 | 10 | 10 | 9 | 43 | 37 | 6 | 40 | H H B T B T |
10 | Persebaya Surabaya | 30 | 9 | 12 | 9 | 30 | 37 | -7 | 39 | H H T B H T |
11 | Persija Jakarta | 29 | 9 | 11 | 9 | 43 | 37 | 6 | 38 | B B B T B T |
12 | PSM Makassar | 29 | 9 | 10 | 10 | 35 | 30 | 5 | 37 | T H H B T B |
13 | Rans Nusantara FC | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 43 | -11 | 34 | H B B B B H |
14 | PSS Sleman | 29 | 7 | 10 | 12 | 38 | 45 | -7 | 31 | H T H B B B |
15 | Arema FC | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 53 | -17 | 31 | T T T H B B |
16 | Persita Tangerang | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 56 | -22 | 31 | H H B B T B |
17 | Bhayangkara Solo FC | 29 | 3 | 10 | 16 | 29 | 53 | -24 | 19 | B B B T H B |
18 | Persikabo 1973 | 29 | 3 | 8 | 18 | 35 | 58 | -23 | 17 | H B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: