Đối đầu Barito Putera vs Bali United, 15h00 ngày 04/3
Kết quả Barito Putera vs Bali United
Nhận định Barito Putera vs Bali United, 15h00 ngày 4/3
Đối đầu Barito Putera vs Bali United
Phong độ Barito Putera gần đây
Phong độ Bali United gần đây
VĐQG Indonesia 2024-2025: Barito Putera vs Bali United
-
Giải đấu: VĐQG IndonesiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/3/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barito Putera vs Bali United trước đây
-
27/08/2023Bali United2 - 1Barito Putera1 - 1L
-
05/02/2023Bali United1 - 2Barito Putera1 - 1W
-
18/08/2022Barito Putera1 - 2Bali United0 - 1L
-
09/01/2022Bali United3 - 0Barito Putera1 - 0L
-
11/09/2021Barito Putera1 - 2Bali United1 - 2L
-
06/03/2020Barito Putera1 - 2Bali United0 - 1L
-
27/10/2019Bali United3 - 2Barito Putera2 - 1L
-
14/07/2019Barito Putera1 - 0Bali United0 - 0W
-
18/09/2018Barito Putera1 - 1Bali United1 - 1D
-
22/04/2018Bali United2 - 0Barito Putera1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Barito Putera vs Bali United
- Thống kê lịch sử đối đầu Barito Putera vs Bali United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barito Putera vs Bali United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Indonesia | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barito Putera vs Bali United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barito Putera (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Barito Putera (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barito Putera thắng
Bại: là số trận Barito Putera thua
Thắng: là số trận Barito Putera thắng
Bại: là số trận Barito Putera thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Indonesia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barito Putera và Bali United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Indonesia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Borneo FC | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | T T T T T T |
2 | Persib Bandung | 26 | 11 | 12 | 3 | 48 | 30 | 18 | 45 | H B H H H T |
3 | Bali United | 26 | 13 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | 45 | T H H B H T |
4 | PSIS Semarang | 26 | 12 | 7 | 7 | 40 | 30 | 10 | 43 | B H H T H B |
5 | Madura United | 27 | 12 | 6 | 9 | 47 | 41 | 6 | 42 | H B H T T B |
6 | Persik Kediri | 26 | 11 | 7 | 8 | 42 | 32 | 10 | 40 | H T H T B T |
7 | Persija Jakarta | 27 | 8 | 11 | 8 | 40 | 35 | 5 | 35 | H T B B B T |
8 | Dewa United FC | 27 | 8 | 11 | 8 | 40 | 39 | 1 | 35 | H T H H T B |
9 | Persebaya Surabaya | 27 | 8 | 11 | 8 | 28 | 35 | -7 | 35 | H H T H H T |
10 | PSM Makassar | 26 | 8 | 10 | 8 | 32 | 25 | 7 | 34 | H H H T H H |
11 | Barito Putera | 26 | 8 | 10 | 8 | 35 | 31 | 4 | 34 | H B T H H B |
12 | Rans Nusantara FC | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 34 | -6 | 33 | H B B H B B |
13 | Persis Solo FC | 26 | 8 | 8 | 10 | 39 | 42 | -3 | 32 | H B T H T B |
14 | PSS Sleman | 27 | 7 | 10 | 10 | 37 | 42 | -5 | 31 | T B H T H B |
15 | Arema FC | 27 | 8 | 6 | 13 | 33 | 48 | -15 | 30 | T B B T T T |
16 | Persita Tangerang | 27 | 7 | 7 | 13 | 27 | 46 | -19 | 28 | T B B H H B |
17 | Bhayangkara Solo FC | 27 | 3 | 9 | 15 | 27 | 50 | -23 | 18 | H T B B B T |
18 | Persikabo 1973 | 27 | 3 | 8 | 16 | 33 | 53 | -20 | 17 | B H H B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: